1. Thông số kỹ thuật:
| Phạm vi ACV | 400A – 750A |
| Độ phân giải ACV | 0,1V – 1V |
| Độ chính xác của ACV | ±(1%+4) |
| Bảo vệ quá tải ACV | DC 1000V; AC 750Vrms |
| Phạm vi ACA | 200V – 750V – 1000A |
| Nghị quyết ACA | 0,01A – 0,1A – 1A |
| Độ chính xác ACA 50Hz~60Hz | ±(1.5%+3) – ±(1.5%+4) – ±(1.5%+4) |
| Bảo vệ quá tải ACA | 1200A(60 giây) |
| Phạm vi kháng cự (Ω) | 4000Ω |
| Điện trở(Ω) Điện trở | 1Ω |
| Độ chính xác điện trở(Ω) | ±(1.0%+2) |
| Điện trở (Ω) Điện áp mở tối đa | 3.1V~3.5V |
| Điện trở(Ω) Bảo vệ quá tải | 600V hiệu dụng |
| Phạm vi tần số tự động | 4KHz; 40KHz; 400KHz; 4000KHz |
| Tần số phạm vi tự động | 1Hz; 10Hz; 100Hz; 1KHz |
| Tần số phạm vi tự động | ±(0.8%+3); ±(1.2%+3) |
| Tần số phạm vi tự động Max. Nhạy cảm | 3Vrms; 5Vrms |
| Bảo vệ quá tải tần số phạm vi tự động | 600Vrms |
| Hàm kẹp cảm ứng đo tần số của dải: | 10Hz~10KHz |
| Phạm vi đo lường | Nhạy cảm |
| 10Hz~200Hz | 2A |
| 201Hz~400Hz | 3A |
| 401Hz~600Hz | 4A |
| 601Hz~800Hz | 5A |
| 801Hz~1000Hz | 6A |
| 1,001KHz~1,9KHz | 10A |
| 1,91KHz~4KHz | 20A |
| 4,01KHz~10KHz | 50A |
Đặc điểm kỹ thuật Tenmars YF-8050:
| Dòng điện cực đại | 600 Ampe |
| Mức hiển thị | 2000 lần đếm |
| Kích thứơc đầu lớn nhất | 35mm |
| Dòng AC | 10mA đến 600A, ±(2,0% của rdg + 5 dgts) |
| Điện áp AC | 0,1V đến 750V, ±(1,2% của rdg + 3 dgts) |
| Điện trở | 1Ω đến 2000Ω, ±(1,0% của rdg + 2 dgts) |
| Âm thanh thông báo Buzzer | Có |
| Tần số | 1Hz đến 5 MHz, ±(0,8% số rdg + 3 dgts) |
| Giữ thông số đỉnh | Có |
| Kích thước | 221mm (Dài) x 62mm (Rộng) x 35mm (Sâu) |
| Cân nặng | 330g |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.