1. Thông số kỹ thuật:
| Thang đo | 0 đến 1% axit (axit oleic) |
| Độ phân giải | 0.01 mL = 0.01% |
| Phương pháp | chuẩn độ |
| Kích thước mẫu | 4.6mL hoặc 4g |
| Số lần đo | 6 |
| Kích thước | HI3897: 112 x 390 x 318 mm
HI180: dia. 137 mm x 51 mm |
| Khối lượng | 640g |
THÔNG SỐ MÁY KHUẤY TỪ HI180
| Dung lượng khuấy tối đa | 1 lít (0.26 gallons) |
| Tốc độ khuấy nhỏ nhất | 100 rpm |
| Tốc độ khuấy lớn nhất | 1000 rpm |
| Nguồn điện | 110/115 VAC, 50/60 Hz |
| Lắp đặt | II |
| Chất liệu vỏ | Nhựa ABS |
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% |
| Kích thước | 137 mm (dia) x 51 mm (h) |
| Khối lượng | 640 g (1.4 lbs.) |
| Cung cấp gồm | HI180 được cung cấp với thanh khuấy từ (1) và hướng dẫn. |
| Bảo hành | 12 tháng |
2. Sản phẩm bao gồm:
| Cung cấp gồm | – Thuốc thử đóng sẵn dạng chai
– Máy khuấy từ HI180 – Xilanh 5.0mL – Xilanh 1.0mL – Hướng dẫn sử dụng – Vali |
| Bảo hành | 12 tháng cho máy khuấy từ HI180 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.