1. Thông số kỹ thuật:
| NITƠ | |
| Thang đo | Nhận diện, thấp, trung bình, cao |
| Phương pháp | NED |
| Số lần đo | 10 |
| Loại CTK | Đo màu |
| PHOTPHO | |
| Thang đo | Nhận diện, thấp, trung bình, cao |
| Phương pháp | axit ascorbic |
| Số lần đo | 10 |
| Loại CTK | Đo màu |
| KALI | |
| Thang đo | Nhận diện, thấp, trung bình, cao |
| Phương pháp | Tetraphenylborate |
| Số lần đo | 10 |
| Loại CTK | Độ đục |
| pH | |
| Thang đo | 4 – 9 pH |
| Độ phân giải | 1 pH |
| Phương pháp | Chỉ thị màu |
| Số lần đo | 10 |
| Loại CTK | So màu |
| Bảo hành | không |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – 10 gói cho mỗi HI3895pH-0 -> đo pH.
- – 10 gói cho mỗi HI3896N-0 -> đo Nito.
- – 10 gói cho mỗi HI3896P-0 -> đo photpho.
- – 10 gói cho mỗi HI3896K-0 -> đo Kali.
- – 1 pipet nhựa 1mL.
- – 4 ống nghiệm đựng mẫu có nắp.
- – 4 bảng so màu pH, Nito, photpho và kali.
- – Hướng dẫn sử dụng.
- – Hộp đựng bằng giấy.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.