1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC |
Phạm vi đo |
0 đến +60 °C (Ngắn hạn đến +80 °C tối đa 5 phút) |
Sự chính xác |
±0,4°C |
Nghị quyết |
0,1°C |
pH – Điện cực |
Phạm vi đo |
0 đến 14 pH |
Sự chính xác |
±0,02 pH |
Nghị quyết |
0,01 pH |
Dữ liệu kỹ thuật chung |
Cân nặng |
69 gam |
Kích thước |
197 x 33 x 20 mm ((LxWxH))
110 x 33 x 20 mm (không có đầu dò và TopSafe) |
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến +60 °C |
Sản phẩm-/vật liệu vỏ |
ABS |
Lớp bảo vệ |
IP68 |
Màu sắc sản phẩm |
trắng |
Trục đầu dò đường kính |
15mm |
Trục đầu dò chiều dài |
3,5mm |
Ủy quyền |
CE 2014/30/EU |
Loại pin |
1 x CR2032 |
Tuổi thọ pin |
80 h (Tự động tắt 10 phút) |
Kiểu hiển thị |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị |
2 dòng |
Số kênh |
2 kênh |
Tốc độ đo |
2 phép đo mỗi giây |
Sự cân bằng nhiệt độ |
tự động |
Nhiệt độ bảo quản |
-20 đến +70 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
• Dụng cụ đo pH/nhiệt độ testo 206 pH1 với đầu dò pH1 cho môi trường lỏng
• Nắp bảo quản bằng gel
• 2 chai định lượng hiệu chuẩn, mỗi chai 250 ml, pH 4,01 và 7
• Hộp bảo vệ TopSafe
• Đai/giá đỡ treo tường
• Vỏ nhôm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.