1. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật chức năng | |||||||||
| Đo/phát nguồn mV |
|
||||||||
| Đo/phát nguồn V |
|
||||||||
| Đo/phát nguồn/mô phỏng mA (% toàn dải – % span) |
|
||||||||
| Thông số kỹ thuật | |||||||
| Cấp nguồn mạch đo |
|
||||||
| Màn hình |
|
||||||
| Thông số kỹ thuật về môi trường | |||||||||
| Nhiệt độ vận hành |
|
||||||||
| Nhiệt độ bảo quản |
|
||||||||
| Độ ẩm (Không bao gồm phần ngưng tụ) |
|
||||||||
| Độ cao vận hành |
|
||||||||
| Thông số kỹ thuật an toàn | |||
| An toàn |
|
||
| Thông số cơ & kỹ thuật chung | |||||
| Kích thước |
|
||||
| Khối lượng |
|
||||
| Bảo hành |
|
||||
| Va đập & rung động |
|
||||
| Loại pin |
|
||||
2. Sản phẩm bao gồm:
- Vỏ bảo vệ màu vàng với túi đựng cáp đo
- Tờ hướng dẫn (14 ngôn ngữ)
- Một pin kiềm 9V
- Cáp đo và kẹp cá sấu
- Báo cáo và dữ liệu hiệu chuẩn truy nguyên NIST












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.