Bộ Máy Phân Tích Khí Thải Testo 330-2 Ll

  • Máy đo khí thải testo 330-2 LL (O2 và COH2) dành cho kỹ thuật viên dịch vụ và thanh tra viên, bao gồm kết nối BLUETOOTH, pin sạc, giấy test xuất xưởng;
  • Adapter nguồn 100 – 240 V để vận hành trực tiếp với nguồn điện hoặc sạc pin bên trong thiết bị;
  • Đầu dò nhiệt độ không khí đốt, dài 190 mm;
  • Máy in Testo bluetooth kèm adapter nguồn;
  • Phần mềm easyheat software; cáp USB kết nối thiết bị với máy tính;
  • Đầu dò khí thải, chiều dài 300 mm, Ø8 mm, Tmax. 500 ° C;
  • Đầu dò áp suất; ống mao dẫn; đầu dò bề mặt góc 90 °C;
  • Cable kết nối cho đầu dò bề mặt; ống Pitot thẳng;
  • Valy đựng thiết bị, đầu dò và các phụ kiện khác.

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Phép đo chênh áp – Piezoresistive
Dải đo ±10000 Pa
Độ chính xác ±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) thêm ±1 chữ số

±3 % giá trị đo (10 đến 10000 Pa) thêm ±1 chữ số

 

Đo nồng độ O₂ trong khí thải
Dải đo 0 đến 21 Vol.%
Độ chính xác ±0.2 Vol.%
Độ phân giải 0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 20 s

 

Đo nồng độ CO trong khí thải  (cảm biến bù H₂)
Dải đo 0 đến 8000 ppm
Độ chính xác ±10 ppm hoặc ±10 % giá trị đo (0 đến 200 ppm)

±20 ppm hoặc ±5 % giá trị đo (201 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 8000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 60 s

 

Nồng độ CO xác định (với cảm biến CO bù H2), chức năng pha loãng tự động
Dải đo 0 đến 30000 ppm
Độ chính xác ±100 ppm (0 đến1000 ppm)

±10 % giá trị đo (1001 đến 30000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm

 

Đo nồng độ NO trong khí thải
Dải đo 0 đến 3000 ppm
Độ chính xác ±5 ppm (0 đến 100 ppm)

±5 % giá trị đo (101 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 3000 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 30 s

 

Đo nồng độ NOlow trong khí thải
Dải đo 0 đến 300 ppm
Độ chính xác ±2 ppm (0 đến 39.9 ppm)

±5 % giá trị đo (40 đến 300 ppm)

Độ phân giải 0.1 ppm
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 30 s

 

Áp suất Draught
Dải đo -9.99 đến +40 hPa
Độ chính xác ±0.02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0.50 đến +0.60 hPa)

±0.03 hPa (+0.61 đến +3.00 hPa)

±1.5 % giá trị đo (+3.01 đến +40.00 hPa)

Độ phân giải 0.01 hPa

 

Nhiệt độ
Dải đo -40 đến +1200 °C
Độ chính xác ±0.5 °C (0 đến +100.0 °C)

±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)

Độ phân giải 0.1 °C (-40 đến +999.9 °C)

1 °C (> +1000 °C)

 

Hiệu suất, Eta (được tính toán)
Dải đo 0 đến 120 %
Độ phân giải 0.1 %

 

Tổn thất khí thải (được tính toán)
Dải đo 0 đến 99.9 %
Độ phân giải 0.1 %

 

Nồng độ CO₂ trong khí thải (được tính toán từ O₂)
Dải đo 0 đến CO₂ max (dải hiển thị)
Độ chính xác ±0.2 Vol.%
Độ phân giải 0.1 Vol.%
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 s

 

Vận tốc / lưu lượng
Dải đo 0.15 đến 3 m/s
Độ phân giải 0.1 m/s

 

Phép đo chênh áp
Dải đo 0 đến +300 hPa
Độ chính xác ±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)

±1 % giá trị đo (50.1 đến 100.0 hPa)

±1.5 % giá trị đo (dải đo còn lại)

Độ phân giải 0.1 hPa

 

Đo nồng độ CO môi trường không khí xung quanh
Dải đo 0 đến 500 ppm
Độ chính xác ±5 ppm (0 đến 100 ppm)

±5 % giá trị đo (> 100 ppm)

Độ phân giải 1 ppm
Thời gian phản hồi Xấp xỉ. 35 s

Với tùy chọn đầu dò đo CO môi trường không khí xung quanh

 

Đo nồng độ CO₂ môi trường không khí xung quanh
Dải đo 0 đến 1 Vol.%

0 đến 10000 ppm

Độ chính xác ±50 ppm hoặc ±2 % giá trị đo (0 đến 5000 ppm)

±100 ppm hoặc ±3 % of mv giá trị đo (5001 đến 10000 ppm)

Thời gian phản hồi Xấp xỉ. 35 s

Với tùy chọn đầu dò đo CO₂ môi trường không khí xung quanh

 

Phép đo rò khí cho khí đốt (thông qua đầu dò xác định rò khí)
Dải đo 0 đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; dải hiển thị
Độ chính xác Hiển thị quang học (LED), âm thanh thông qua còi
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 2 s

Với tùy chọn đầu dò phát hiện rò khí

 

Nhiệt độ (thông qua đầu dò áp suất)
Dải đo -40 đến +1200 °C max. (phụ thuộc vào đầu dò)
Độ chính xác ±0.5 °C (-40 đến 100 °C)

±0.5 % giá trị đo (dải đo còn lại) cộng thêm độ chính xác của đầu dò

Độ phân giải 0.1 °C

 

Thông số kỹ thuật chung
Kích thước 270 x 90 x 65 mm
Nhiệt độ vận hành -5 đến +45 °C
Độ phân giải màn hình 240 x 320 pixels
Loại màn hình Màn hình đồ họa màu
Nguồn cấp Pin sạc 3.7 V / 2.6 Ah; adapter nguồn 6 V / 1.2 A
Bộ nhớ tối đa 500,000 giá trị đo
Nhiệt độ lưu trữ -20 đến +50 °C
Trọng lượng 600 g (không bao gồm pin sạc)

2. Sản phẩm bao gồm:

Máy đo khí thải testo 330-2 LL (O2 và COH2) dành cho kỹ thuật viên dịch vụ và thanh tra viên, bao gồm kết nối BLUETOOTH, pin sạc, giấy test xuất xưởng; adapter nguồn 100 – 240 V để vận hành trực tiếp với nguồn điện hoặc sạc pin bên trong thiết bị; đầu dò nhiệt độ không khí đốt, dài 190 mm; máy in Testo bluetooth kèm adapter nguồn; phần mềm easyheat software; cáp USB kết nối thiết bị với máy tính; đầu dò khí thải, chiều dài 300 mm, Ø8 mm, Tmax. 500 ° C; đầu dò áp suất; ống mao dẫn; đầu dò bề mặt góc 90 °C; cable kết nối cho đầu dò bề mặt; ống Pitot thẳng; valy đựng thiết bị, đầu dò và các phụ kiện khác.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Máy Phân Tích Khí Thải Testo 330-2 Ll”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang