Bộ Phân Tích Máy Đo Khí Thải Testo 350

  • Khả năng mở rộng dải đo khi nguồn khí đo có nồng độ cao vượt dải đo cho phép của cảm biến
  • Dễ dàng thay thế cảm biến và bảo trì thiết bị
  • Vỏ ngoài được thiết kế có độ kín cao nên máy phù hợp để sử dụng trong cả những điều kiện khắc nghiệt
  • Vận hành bộ phân tích dễ dàng với bộ điều khiển hoặc với PC thông qua phần mềm easyEmission (cả hai sản phẩm này đều có sẵn với mã đặt hàng riêng)

Model: 0632 3510 Danh mục: Tag
Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Phép đo nhiệt độ – cảm biến NTC
Dải đo -20 đến +50 °C
Độ chính xác ±0.2 °C (-10 đến +50 °C)
Độ phân giải 0.1 °C (-20 đến +50 °C)

 

Đầu dò nhiệt độ môi trường không khí xung quanh

 

Phép đo nhiệt độ – cảm biến TC loại K (NiCr-Ni)
Dải đo -200 đến +1370 °C
Độ chính xác ±0.4 °C (-100 đến +200 °C)

±1 °C (-200 đến -100.1 °C)

±1 °C (200.1 đến +1370 °C)

Độ phân giải 0.1 °C (-200 đến +1370 °C)

 

Phép đo nhiệt độ – cảm biến TC loại S (Pt10Rh-Pt)
Dải đo 0 đến +1760 °C
Độ chính xác ±1 °C (0 đến +1760 °C)
Độ phân giải 0.1 °C (0 đến +1760 °C)

 

Phép đo chênh áp – Piezoresistive
Dải đo -40 đến +40 hPa

-200 đến +200 hPa

Độ chính xác ±1.5 % giá trị đo (-40 đến -3 hPa)

±1.5 % giá trị đo (+3 đến +40 hPa)

±0.03 hPa (-2.99 đến +2.99 hPa)

±1.5 % giá trị đo (-200 đến -50 hPa)

±1.5 % giá trị đo (+50 đến +200 hPa)

±0.5 hPa (-49.9 đến +49.9 hPa)

Độ phân giải 0.01 hPa (-40 to +40 hPa)

0.1 hPa (-200 to +200 hPa)

 

Áp suất tuyệt đối
Dải đo 600 đến +1150 hPa
Độ chính xác ±10 hPa
Độ phân giải 1 hPa

 

Đo nồng độ O₂ trong khí thải
Dải đo 0 đến +25 Vol.%
Độ chính xác ±0.8% toàn dải đo (0 đến +25 Vol.%)
Độ phân giải 0.01 Vol.% (0 đến +25 Vol.%)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 20 s (t₉₅)

 

Đo nồng độ CO trong khí thải (cảm biến bù H2)
Dải đo 0 đến +10000 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+200 đến +2000 ppm)

±10 % giá trị đo (+2001 đến +10000 ppm)

±10 ppm (0 đến +199 ppm)

Độ phân giải 1 ppm (0 đến +10000 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 40 s

 

H2 chỉ hiển thị giống như một thông báo

 

Đo nồng độ COlow trong khí thải
Dải đo 0 đến 500 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+40 đến +500 ppm)

±2 ppm (0 đến +39.9 ppm)

Độ phân giải 0.1 ppm (0 đến +500 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 40 s

 

Đo nồng độ NO trong khí thải
Dải đo 0 đến +4000 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+100 đến +1999 ppm)

±10 % giá trị đo (+2000 đến +4000 ppm)

±5 ppm (0 đến +99 ppm)

Độ phân giải 1 ppm (0 đến +4000 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 30 s

 

Đo nồng độ NOlow trong khí thải
Dải đo 0 đến +300 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+40 đến +300 ppm)

±2 ppm (0 đến +39.9 ppm)

Độ phân giải ±0.1 ppm (0 đến +300 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 30 s

 

Đo nồng độ NO2 trong khí thải
Dải đo 0 đến +500 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+100 đến +500 ppm)

±5 ppm (0 đến +99.9 ppm)

Độ phân giải 0.1 ppm (0 đến +500 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 40 s

 

Đo nồng độ SO2 trong khí thải
Dải đo 0 đến +5000 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+100 đến +2000 ppm)

±10 % giá trị đo (+2001 đến +5000 ppm)

±5 ppm (0 đến +99 ppm)

Độ phân giải 1 ppm (0 to +5000 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 30 s

 

Hiệu suất khí thải, Eta (được tính toán)
Dải đo 0 đến +120 %
Độ phân giải 0.1 % (0 đến +120 %)

 

Tổn thất khí thải (được tính toán)
Dải đo 0 đến +99.9 %
Độ phân giải 0.1 % (0 đến +99.9 %)

 

Nhiệt độ điểm sương khí thải (được tính toán)
Dải đo 0 đến +99.9 °Ctd
Độ phân giải 0.1 °Ctd (0 đến +99.9 °Ctd)

 

Nồng độ CO2 trong khí thải (được tính từ O2)
Dải đo 0 đến CO₂ max
Độ chính xác Được tính từ O₂ ±0.2 Vol.%
Độ phân giải 0.01 Vol.%

 

Đo nồng độ H2S trong khí thải
Dải đo 0 đến +300 ppm
Độ chính xác ±5 % giá trị đo (+40 đến +300 ppm)

±2 ppm (0 đến +39.9 ppm)

Độ phân giải 0.1 ppm (0 đến +300 ppm)
Thời gian đáp ứng t₉₀ 35 s

 

Đo nồng độ CO2 trong khí thải bằng cảm biến CO2 hồng ngoại
Dải đo 0 đến +50 Vol.%
Độ chính xác ±0.3 Vol.% + 1 % giá trị đo (0 đến 25 Vol.%)

±0.5 Vol.% + 1.5 % giá trị đo (>25 đến 50 Vol.%)

Độ phân giải 0.01 Vol.% (0 đến 25 Vol.%)

0.1 Vol.% (> 25 Vol.%)

Thời gian đáp ứng t₉₀ 10 s

 

Vận tốc / lưu lượng
Dải đo 0 đến +40 m/s
Độ phân giải 0.1 m/s (0 đến +40 m/s)

 

Đo nồng độ (CH₄) trong khí thải
Dải đo 100 đến 40000 ppm
Độ chính xác < 400 ppm (100 đến 4000 ppm)

< 10 % giá trị đo (> 4000 ppm)

Độ phân giải 10 ppm
Yêu cầu thành phần O2 tối thiểu trong khí thải 2 % + (2 x giá trị CH4)
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 s
Hệ số phản hồi 1

 

Giới hạn nổ ngưỡng dưới (LEL) phải được tuân thủ.

Cảm biến HC được điều chỉnh bởi khí metan. Nó có thể được điều chỉnh bởi một loại khí khác (propane hoặc butane) bởi người dùng.

 

Đo nồng độ Propane (C₃H₈) trong khí thải
Dải đo 100 đến 1000 ppm
Độ chính xác < 400 ppm (100 đến 4000 ppm)

< 10 % giá trị đo (> 4000 ppm)

Độ phân giải 10 ppm
O2 yêu cầu tối thiểu trong khí thải 2 % + (5 x giá trị C3H8)
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 s
Hệ số phản hồi 1.5

 

Giới hạn nổ ngưỡng dưới (LEL) phải được tuân thủ.

Cảm biến HC được điều chỉnh bởi khí metan. Nó có thể được điều chỉnh bởi một loại khí khác (propane hoặc butane) bởi người dùng.

 

Đo nồng độ Butane (C₄H₁₀) trong khí thải
Dải đo 100 đến 18000 ppm
Độ chính xác < 400 ppm (100 đến 4000 ppm)

< 10 % giá trị đo (> 4000 ppm)

Độ phân giải 10 ppm
O2 yêu cầu tối thiểu trong khí thải 2 % + (6.5 x giá trị C4H10)
Thời gian đáp ứng t₉₀ < 40 s
Hệ số phản hồi 2

 

Giới hạn nổ ngưỡng dưới (LEL) phải được tuân thủ.

Cảm biến HC được điều chỉnh bởi khí metan. Nó có thể được điều chỉnh bởi một loại khí khác (propane hoặc butane) bởi người dùng.

 

Thông số kỹ thuật chung
Trọng lượng 4800 g
Kích thước 330 x 128 x 438 mm
Nhiệt độ vận hành -5 đến +45 °C
Vật liệu vỏ ABS
Cấp bảo vệ IP40
Màu sản phẩm Đen
Đầu dò kết nối 1 đầu dò nhiệt độ khí thải; 1 đầu dò khí thải; 1 cảm biến nhiệt độ môi trường xung quanh; 1 cảm biến đo chênh áp
Loại pin Pin Lithium
Thời gian sử dụng pin 5 h
Nguồn cấp Nguồn AC 100V đến 240V (50 đến 60 Hz)
Đầu vào điện áp một chiều 11V đến 40V
Tính toán nhiệt độ điểm sương 0 °Ctd; 99 °Ctd
Nồng độ bụi tối đa 20 g/m³ trong khí thải
Áp suất âm tối đa của khí thải -300 mbar
Áp suất dương tối đa của khí thải 50 mbar
Ngõ vào trigger Điện áp 5 đến 12 Volt (sườn lên hoặc xuống) độ rộng xung > 1 sec tải: 5 V/max, 5 mA, 12 V/max. 40 mA
Độ ẩm tối đa Nhiệt độ điểm sương 70 °C dewpoint
Chiều dài ống dẫn khí thải 16.2 m (tương ứng với 5 ống mở rộng đầu dò)
Lưu lượng bơm 1 l/min (tính năng giám sát lưu lượng)
Bộ nhớ tối đa 250,000 giá trị đo
Giao diện kết nối data bus; Bluetooth®; USB; hồng ngoại IR/IRDA; kết nối nguồn; ngõ vào trigger; áp suất chênh lệch; các ngõ vào đầu dò; ngõ vào điện áp DC; ngõ vào khí sạch cho pha loãng mở rộng dải đo
Nhiệt độ lưu trữ -20 đến +50 °C

2. Sản phẩm bao gồm:

Bộ phân tích testo 350, được trang bị sẵn cảm biến O2, cảm biến chênh áp, cổng kết nối đầu dò nhiệt độ loại K NiCr-Ni, loại S, Pt10Rh-Pt, cổng kết nối testo bus, pin sạc, đầu dò lấy mẫu khí tích hợp cảm biến nhiệt độ (NTC), ngõ kết nối trigger, bộ nhớ trong, cổng kết nối USB, dây đeo và giấy test xuất xưởng.

Xin lưu ý: Bộ phân tích testo 350 chỉ có thể sử dụng khi kết hợp với thiết bị điều khiển testo 350 hoặc với PC thông qua phần mềm “easyEmission”. các mã hàng này đều đặt hàng riêng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Phân Tích Máy Đo Khí Thải Testo 350”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang