1. Thông số kỹ thuật:
Phép đo nhiệt độ – cảm biến NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0.2 °C (-10 đến +50 °C) |
Độ phân giải | 0.1 °C (-20 đến +50 °C) |
Đầu dò nhiệt độ môi trường không khí xung quanh
Phép đo nhiệt độ – cảm biến TC loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±0.4 °C (-100 đến +200 °C)
±1 °C (-200 đến -100.1 °C) ±1 °C (200.1 đến +1370 °C) |
Độ phân giải | 0.1 °C (-200 đến +1370 °C) |
Phép đo nhiệt độ – cảm biến TC loại S (Pt10Rh-Pt) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +1760 °C |
Độ chính xác | ±1 °C (0 đến +1760 °C) |
Độ phân giải | 0.1 °C (0 đến +1760 °C) |
Phép đo chênh áp – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +40 hPa
-200 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±1.5 % giá trị đo (-40 đến -3 hPa)
±1.5 % giá trị đo (+3 đến +40 hPa) ±0.03 hPa (-2.99 đến +2.99 hPa) ±1.5 % giá trị đo (-200 đến -50 hPa) ±1.5 % giá trị đo (+50 đến +200 hPa) ±0.5 hPa (-49.9 đến +49.9 hPa) |
Độ phân giải | 0.01 hPa (-40 to +40 hPa)
0.1 hPa (-200 to +200 hPa) |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | 600 đến +1150 hPa |
Độ chính xác | ±10 hPa |
Độ phân giải | 1 hPa |
Đo nồng độ O₂ trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +25 Vol.% |
Độ chính xác | ±0.8% toàn dải đo (0 đến +25 Vol.%) |
Độ phân giải | 0.01 Vol.% (0 đến +25 Vol.%) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 20 s (t₉₅) |
Đo nồng độ CO trong khí thải (cảm biến bù H2) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +10000 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+200 đến +2000 ppm)
±10 % giá trị đo (+2001 đến +10000 ppm) ±10 ppm (0 đến +199 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm (0 đến +10000 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 40 s |
H2 chỉ hiển thị giống như một thông báo
Đo nồng độ COlow trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+40 đến +500 ppm)
±2 ppm (0 đến +39.9 ppm) |
Độ phân giải | 0.1 ppm (0 đến +500 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 40 s |
Đo nồng độ NO trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +4000 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+100 đến +1999 ppm)
±10 % giá trị đo (+2000 đến +4000 ppm) ±5 ppm (0 đến +99 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm (0 đến +4000 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 30 s |
Đo nồng độ NOlow trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +300 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+40 đến +300 ppm)
±2 ppm (0 đến +39.9 ppm) |
Độ phân giải | ±0.1 ppm (0 đến +300 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 30 s |
Đo nồng độ NO2 trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +500 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+100 đến +500 ppm)
±5 ppm (0 đến +99.9 ppm) |
Độ phân giải | 0.1 ppm (0 đến +500 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 40 s |
Đo nồng độ SO2 trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +5000 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+100 đến +2000 ppm)
±10 % giá trị đo (+2001 đến +5000 ppm) ±5 ppm (0 đến +99 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm (0 to +5000 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 30 s |
Hiệu suất khí thải, Eta (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +120 % |
Độ phân giải | 0.1 % (0 đến +120 %) |
Tổn thất khí thải (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +99.9 % |
Độ phân giải | 0.1 % (0 đến +99.9 %) |
Nhiệt độ điểm sương khí thải (được tính toán) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +99.9 °Ctd |
Độ phân giải | 0.1 °Ctd (0 đến +99.9 °Ctd) |
Nồng độ CO2 trong khí thải (được tính từ O2) | |
---|---|
Dải đo | 0 đến CO₂ max |
Độ chính xác | Được tính từ O₂ ±0.2 Vol.% |
Độ phân giải | 0.01 Vol.% |
Đo nồng độ H2S trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +300 ppm |
Độ chính xác | ±5 % giá trị đo (+40 đến +300 ppm)
±2 ppm (0 đến +39.9 ppm) |
Độ phân giải | 0.1 ppm (0 đến +300 ppm) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 35 s |
Đo nồng độ CO2 trong khí thải bằng cảm biến CO2 hồng ngoại | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 Vol.% |
Độ chính xác | ±0.3 Vol.% + 1 % giá trị đo (0 đến 25 Vol.%)
±0.5 Vol.% + 1.5 % giá trị đo (>25 đến 50 Vol.%) |
Độ phân giải | 0.01 Vol.% (0 đến 25 Vol.%)
0.1 Vol.% (> 25 Vol.%) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | 10 s |
Vận tốc / lưu lượng | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +40 m/s |
Độ phân giải | 0.1 m/s (0 đến +40 m/s) |
Đo nồng độ (CH₄) trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 100 đến 40000 ppm |
Độ chính xác | < 400 ppm (100 đến 4000 ppm)
< 10 % giá trị đo (> 4000 ppm) |
Độ phân giải | 10 ppm |
Yêu cầu thành phần O2 tối thiểu trong khí thải | 2 % + (2 x giá trị CH4) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Hệ số phản hồi | 1 |
Giới hạn nổ ngưỡng dưới (LEL) phải được tuân thủ.
Cảm biến HC được điều chỉnh bởi khí metan. Nó có thể được điều chỉnh bởi một loại khí khác (propane hoặc butane) bởi người dùng.
Đo nồng độ Propane (C₃H₈) trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 100 đến 1000 ppm |
Độ chính xác | < 400 ppm (100 đến 4000 ppm)
< 10 % giá trị đo (> 4000 ppm) |
Độ phân giải | 10 ppm |
O2 yêu cầu tối thiểu trong khí thải | 2 % + (5 x giá trị C3H8) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Hệ số phản hồi | 1.5 |
Giới hạn nổ ngưỡng dưới (LEL) phải được tuân thủ.
Cảm biến HC được điều chỉnh bởi khí metan. Nó có thể được điều chỉnh bởi một loại khí khác (propane hoặc butane) bởi người dùng.
Đo nồng độ Butane (C₄H₁₀) trong khí thải | |
---|---|
Dải đo | 100 đến 18000 ppm |
Độ chính xác | < 400 ppm (100 đến 4000 ppm)
< 10 % giá trị đo (> 4000 ppm) |
Độ phân giải | 10 ppm |
O2 yêu cầu tối thiểu trong khí thải | 2 % + (6.5 x giá trị C4H10) |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Hệ số phản hồi | 2 |
Giới hạn nổ ngưỡng dưới (LEL) phải được tuân thủ.
Cảm biến HC được điều chỉnh bởi khí metan. Nó có thể được điều chỉnh bởi một loại khí khác (propane hoặc butane) bởi người dùng.
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Trọng lượng | 4800 g |
Kích thước | 330 x 128 x 438 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +45 °C |
Vật liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Màu sản phẩm | Đen |
Đầu dò kết nối | 1 đầu dò nhiệt độ khí thải; 1 đầu dò khí thải; 1 cảm biến nhiệt độ môi trường xung quanh; 1 cảm biến đo chênh áp |
Loại pin | Pin Lithium |
Thời gian sử dụng pin | 5 h |
Nguồn cấp | Nguồn AC 100V đến 240V (50 đến 60 Hz) |
Đầu vào điện áp một chiều | 11V đến 40V |
Tính toán nhiệt độ điểm sương | 0 °Ctd; 99 °Ctd |
Nồng độ bụi tối đa | 20 g/m³ trong khí thải |
Áp suất âm tối đa của khí thải | -300 mbar |
Áp suất dương tối đa của khí thải | 50 mbar |
Ngõ vào trigger | Điện áp 5 đến 12 Volt (sườn lên hoặc xuống) độ rộng xung > 1 sec tải: 5 V/max, 5 mA, 12 V/max. 40 mA |
Độ ẩm tối đa | Nhiệt độ điểm sương 70 °C dewpoint |
Chiều dài ống dẫn khí thải | 16.2 m (tương ứng với 5 ống mở rộng đầu dò) |
Lưu lượng bơm | 1 l/min (tính năng giám sát lưu lượng) |
Bộ nhớ tối đa | 250,000 giá trị đo |
Giao diện kết nối | data bus; Bluetooth®; USB; hồng ngoại IR/IRDA; kết nối nguồn; ngõ vào trigger; áp suất chênh lệch; các ngõ vào đầu dò; ngõ vào điện áp DC; ngõ vào khí sạch cho pha loãng mở rộng dải đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
Bộ phân tích testo 350, được trang bị sẵn cảm biến O2, cảm biến chênh áp, cổng kết nối đầu dò nhiệt độ loại K NiCr-Ni, loại S, Pt10Rh-Pt, cổng kết nối testo bus, pin sạc, đầu dò lấy mẫu khí tích hợp cảm biến nhiệt độ (NTC), ngõ kết nối trigger, bộ nhớ trong, cổng kết nối USB, dây đeo và giấy test xuất xưởng.
Xin lưu ý: Bộ phân tích testo 350 chỉ có thể sử dụng khi kết hợp với thiết bị điều khiển testo 350 hoặc với PC thông qua phần mềm “easyEmission”. các mã hàng này đều đặt hàng riêng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.