1. Thông số kỹ thuật:
– Dải đo: 5% to 60% MC (Hàm lượng ẩm)
– Độ chính xác: 5 đến 30% MC (Hàm lượng ẩm): +/- 2% 30 đến 60% MC (Hàm lượng ẩm): Chỉ tham khảo Lưu ý: Đối với các vật liệu không thuộc Nhóm 9 / Vật liệu xây dựng: ván ép, vách thạch cao và ván sợi định hướng (OSB), tải xuống Bảng chuyển đổi vật liệu MR40 (ấn phẩm MR40-AN01)
– Âm báo:
+ 5-12%: Tốc độ tiếng bip chậm.
+ 13-60%: Tốc độ tiếng bip nhanh hơn.
+ Trên 60%: Tốc độ tiếng bip nhanh nhất (Hiển thị OL)
– Hiệu chỉnh/ Kiểm tra pin, Tích hợp in Cap: 16%
– Đèn chiếu sáng: ~40 lumens
– Màn hình: LCD
– Pin điện cực: Sạc, Thay thế
– Nguyên lí đo: Điện trở
– Chu trình hiệu chỉnh: N/A
– Tuổi thọ pin: 70 giờ w/o chiếu sáng
– Chỉ báo tình trạng Pin: 4 icon pin
– Tự động tắt nguồn (APO): 3 phút
– Thử va đập: 3 m (9.8 ft.)
– Cấp bảo vệ: IP54 Splash Proof
– Nhiệt độ làm việc: -10 to 60 °C (14 to 140 °F)
– Khối lượng: 80g
– Kích thước: 193 x 26 x 31 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.