1. Thông số kỹ thuật:
- Độ Nhạy Nhiệt Độ/NETD:
-
- Dưới 40 mK @ 30°C (86°F)
- <50 mK @ 30°C (86°F)
- <40 mK @ 30°C/86°F (24° lens), <30 mK @ 30°C/86°F (42° lens)
- <50 mK @ 30°C/86°F (14° lens), <40 mK @ 30°C/86°F (24° lens)
- <50 mK @ 30°C/86°F (14° lens), <30 mK 30°C/86°F (42° lens)
- <50 mK @ 30°C/86°F (14° lens), <40 mK @ 30°C/86°F (24° lens), <30 mK @ 30°C/86°F (42° lens)
-
- Độ Chính Xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% so với giá trị đọc.
- Máy Ảnh Số: 5 MP, với đèn LED tích hợp cho ảnh/video.
- Màn Hình Hiển Thị: LCD cảm ứng 4″, 640 × 480 pixel với khả năng xoay tự động.
- Bộ Nhớ Lưu Trữ: Thẻ SD có thể tháo rời.
- Độ Phân Giải Bộ Cảm Biến Ảnh: 640 × 480 pixel.
- Loại và Pitch của Bộ Cảm Biến Ảnh: Microbolometer không làm lạnh, 12 µm.
- Góc Nhìn Máy Ảnh Số: 53° × 41°.
- Thu Phóng Số: 1–8× liên tục.
- Góc Nhìn: 24° × 18°.
- Tiêu Số f: 1.3.
- Tiêu Cự: 17 mm (0.67 in).
- Tự Động Lấy Nét: Liên tục với máy đo khoảng cách laser (LDM), một lần LDM, đo tương phản một lần, thủ công.
- Tốc Độ Khung Hình [Toàn Bộ Cửa Sổ]: 30 Hz.
- Màu Sắc: Đen.
- Bảng Màu Sắc: Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC.
- Chức Năng Cập Nhật Phần Mềm Máy Ảnh: Sử dụng cáp USB hoặc thẻ SD.
- Chức Năng FLIR Ignite™: Tải ảnh trực tiếp lên đám mây, tổ chức và chia sẻ dữ liệu.
- Thời Gian Hoạt Động Pin: Khoảng 4 giờ ở 25°C (77°F) nhiệt độ môi trường và sử dụng điển hình.
- Loại Pin: Pin Li-ion, sạc trong máy ảnh hoặc trên bộ sạc riêng biệt.
- Ngôn Ngữ Hiển Thị: 21 ngôn ngữ.
- Chức Năng Quay Video IR Đo Lường: Thời gian thực (.csq).
- Chức Năng UltraMax: Tăng bốn lần số điểm ảnh; kích hoạt trong menu và xử lý trong FLIR Tools.
- Chức Năng Đèn Video: Đèn LED tích hợp.
- Chức Năng Laser Pointer: Class 2, 0.05–40 m (0.16–131 ft) ±1% của khoảng cách đo được.
- Khả Năng Chống Nước và Bụi: Đạt tiêu chuẩn IP54.
- Kích Thước và Trọng Lượng: Lens horizontal: 140 × 201.3 × 167.3 mm (5.5 × 7.9 × 6.6 in), Trọng lượng [bao gồm pin] 1.4 kg (3.1 lb).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.