1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -60 đến +400 °C |
Sự chính xác | Lớp 2 ¹⁾ |
Thời gian phản ứng | 30 giây |
1) Theo tiêu chuẩn EN 60584-1, độ chính xác của Loại 2 đề cập đến -40 đến +1200 °C.
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 114 gam |
kích thước | chiều dài: 255 mm |
Đầu trục đầu dò chiều dài | 52mm |
trục thăm dò đường kính | 5mm |
Đầu trục thăm dò đường kính | 6mm |
Chiều dài cáp | 1,16 m |
Không thấm nước | Đầu dò bề mặt không thấm nước với đầu đo mở rộng cho bề mặt phẳng, T/C Loại K |
Chiều dài trục thăm dò | 115 mm |
màu sản phẩm | xám |
giao diện | cắm cặp nhiệt điện |
2. Sản phẩm bao gồm:
1 x đầu dò nhiệt độ bề mặt chống thấm nước với đầu đo rộng hơn (TC loại K), bao gồm cáp cố định.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.