1. Thông số kỹ thuật:
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 112 g |
| Kích thước | 1300mm |
| Đầu trục đầu dò chiều dài | 50 mm |
| Trục đầu dò đường kính | 5mm |
| Đầu trục đầu dò đường kính | 6mm |
| Chiều dài cáp | 1,15m |
| Cáp cố định | Đúng |
| Lớp bảo vệ | IP65 |
| Vật liệu sản phẩm/nhà ở | ABS / TPE / PUR |
| Trục đầu dò chiều dài | 115 mm |
| Màu sắc sản phẩm | trắng; bạc |
| Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -50 đến +350°C |
| Sự chính xác | ±0,2°C (-20 đến +70°C)
Loại 1 (Phạm vi còn lại) ¹⁾ |
| Thời gian phản ứng | 30 giây |
1) Theo tiêu chuẩn EN 60584-2, độ chính xác của Loại 1 đề cập đến -40 đến +350 °C (Loại T).
2. Sản phẩm bao gồm:
1 x đầu dò bề mặt chống nước (TC loại T) có cáp cố định (chiều dài cáp 1,2 m).












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.