1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -60 đến +1000 °C |
| Sự chính xác | Lớp 1 ¹⁾ |
| Thời gian phản ứng | 20 giây |
1) Theo tiêu chuẩn EN 60584-1, độ chính xác của Loại 1 đề cập đến -40 đến +1000 °C (Loại K)
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 116 gam |
| kích thước | chiều dài: 300 mm |
| Đầu trục đầu dò chiều dài | 10mm |
| trục thăm dò đường kính | 2,5mm |
| Đầu trục thăm dò đường kính | 4mm |
| Chiều dài cáp | 1,3 m |
| Chiều dài trục thăm dò | 150mm |
| màu sản phẩm | Đen |
| giao diện | cắm cặp nhiệt điện |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.