1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -50 đến +230 °C |
| Sự chính xác | Lớp 2 ²⁾ |
| Thời gian phản ứng | 45 giây |
1) Theo tiêu chuẩn EN 60584-2, độ chính xác của Loại 1 đề cập đến -40 đến +1000 °C (Loại K), Loại 2 đến -40 đến +1200 °C (Loại K), Loại 3 đến -200 đến +40°C (Loại K).
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 944 gam |
| Kích thước | 1370mm |
| Trục đầu dò chiều dài | 120 mm |
| Sản phẩm-/vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
| Cáp cố định | Đúng |
| Trục đầu dò đường kính | 60 mm |
| Màu sắc sản phẩm | Đen; bạc |
2. Sản phẩm bao gồm:
1 x đầu dò bề mặt ổn định, chắc chắn (TC loại K).












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.