1. Thông số kỹ thuật:
| CO – Môi trường xung quanh | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 100 ppm
100.1 đến 500 ppm |
| Độ chính xác | ±3 ppm (0 đến 30 ppm)
±5 ppm (30.1 đến 100 ppm) ±10 % giá trị đo (100.1 đến 500 ppm) |
| Phân giải | 0.1 ppm |
| Thông số thiết bị | |
|---|---|
| Nhiệt độ lưu trữ | (Khuyến nghị: -10 to +30 °C)
-20 to +50 °C |
| Khối lượng | 165 g |
| Kích thước | 200 x 50 x 40 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +50 °C |
| Chiều dài thân đo | 30 mm |
| Chiều dài cáp | 1.4 m |
| Chiều dài đầu đo | 30 mm |
| Màu thiết bị | đen/cam |
2. Sản phẩm bao gồm:
Đầu dò CO (bao gồm đầu dò CO và tay cầm cáp (chiều dài cáp 1,4 m), pin 4 x AA và giao thức hiệu chuẩn.







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.