1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -50 đến +250 °C |
| Sự chính xác | Lớp 1 ¹⁾ |
1) Theo tiêu chuẩn EN 60584-2, độ chính xác của Loại 1 đề cập đến -40 đến +350 °C (Loại T).
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Kích thước | 2030mm |
| Trục đầu dò đường kính | 1,5 mm |
| Đầu trục đầu dò đường kính | 3mm |
| Chiều dài cáp | 2 m |
| Cáp cố định | Đúng |
| Vật liệu sản phẩm/nhà ở | PTFE |
| Trục đầu dò chiều dài | 2.000mm |
| Màu sắc sản phẩm | màu nâu; trắng |
| Cân nặng | 18 g |
2. Sản phẩm bao gồm:
Đầu dò lò linh hoạt (TC loại T) với cáp cố định 2,0 m.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.