Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1587

  • Dải điện áp: 50V, 100V, 250V, 500V, 1000V
  • Dải đo điện trở cách điện: 0,01 MΩ đến 2,0 GΩ
  • Độ chính xác: ±(0,9%+2)
  • Làm mịn số đo cách điện (smoothing reading)
  • Chức năng đo tần số 5kHz*
  • Điện dung tối đa 9.999 µF

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Thông số kỹ thuật
Điện áp DC
Điện áp tối đa:  1000 V
Sự chính xác:  1577: ±(0,2%+2)
 1587: ±(0,09%+2)
Độ phân giải tối đa:  0,001V
Điện áp xoay chiều
Điện áp tối đa:  1000 V
Sự chính xác:  1577: ±(2%+3)
 1587: ±(2%+3)
Băng thông AC:  1587: 5kHz*
 *với bộ lọc thông thấp; 3dB @ 800Hz
Độ phân giải tối đa:  0,1 mV
DC hiện tại
Ampe tối đa:  400mA
Độ chính xác của ampe:  1577: ±(1,0%+2)
 1587: ±(0,2%+2)
Độ phân giải tối đa:  0,01 mA
AC hiện tại
Ampe tối đa:  400mA
Độ chính xác của ampe:  1577: ±(2,0%+2)*
 1587: ±(1,5%+2)*
 * Băng thông 1kHz
Độ phân giải tối đa:  0,01 mA
Sức chống cự
Sức đề kháng tối đa:  50MΩ
Sự chính xác:  1577: ±(1,2%+2)
 1587: ±(0,9%+2)
Độ phân giải tối đa:  0,1Ω
Điện dung (chỉ 1587)
Điện dung tối đa:  9,999 µF
Sự chính xác:  ±(1,2%+2)
Độ phân giải tối đa:  1 nF
Tần số (chỉ 1587)
Tần số tối đa:  100 kHz
Sự chính xác:  ±(0,1%+1)
Độ phân giải tối đa:  0,01 Hz
Đo nhiệt độ (chỉ 1587)
 -40,0 °C đến 537 °C
 -40,0 °F đến 998 °F
 không bao gồm đầu dò
Kiểm tra điốt (chỉ 1587)
Phạm vi:  6V
Nghị quyết:  1 mV
Sự chính xác:  ±(2 % + 1)
Kiểm tra cách ly
Dòng điện kiểm tra tối thiểu @ 1kΩ/V:
 1mA
Điện áp thử nghiệm:
1577:  500, 1000V
1587:  50, 100, 250, 500, 1000V
Điện trở tối đa trên mỗi điện áp thử nghiệm:
50V:
100V:
250V:
500V:
1000V:  1577: 600MΩ
 1587: 2 GΩ
Độ phân giải tối đa trên mỗi điện áp thử nghiệm:
50V:  0,01MΩ
100V:  0,01MΩ
250V:  0,1MΩ
500V:  0,1MΩ
1000V:  0,1MΩ
Độ chính xác trên mỗi điện áp thử nghiệm:
50V:  ±(3 % + 5)
100V:  ±(3 % + 5)
250V:  ±(1,5 % + 5)
500V:  1577: ±(2,0 % + 5)
 1587: ±(1,5 % + 5)
1000V:  1577: ±(2,0 % + 5)
 1587: ±(1,5 % + 5) đến 600 MΩ, ±(10 % + 3) trên 600 MΩ
Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ hoạt động
 –20 °C đến +55 °C
Nhiệt độ bảo quản
 -40°C đến +60°C
Độ ẩm (Không ngưng tụ)
 0% – 95% (10°C – 30°C)
 0% – 75% (30°C – 40°C)
 0% – 40% (40°C – 55°C)
Độ cao hoạt động
 2000 m
Thông số an toàn
Loại quá áp
 Tuân thủ ANSI/ISA 82.02.01 (61010-1) 2004, CAN/CSA-C22.2 NO. 61010-1-04 và IEC/EN 61010-1 Phiên bản thứ 2 để đo CAT III 1000 V và CAT IV 600 V
Phê duyệt của cơ quan
 2000m CAT III 1000V, CAT IV 600V; 3000m CAT II 1000V, CAT III 600V
Thông số cơ khí & chung
Kích cỡ
 203 x 100 x 50 mm (có bao da)
Cân nặng
 624 gam
Sự bảo đảm
Tuổi thọ pin kiềm
Sử dụng máy đo:  1000 giờ
Sử dụng thử nghiệm cách điện:  Máy đo có thể thực hiện ít nhất 1000 thử nghiệm cách điện với pin kiềm mới ở nhiệt độ phòng. Đây là các thử nghiệm tiêu chuẩn 1000 V thành 1 MΩ với chu kỳ hoạt động là 5 giây bật và 25 giây tắt.
Đánh giá IP
 IP40

2. Sản phẩm bao gồm:

dây đo, đầu kẹp, hộp cứng, dây đo nhiệt độ kiểu K, 4 pin AA,  HDSD,  CD HDSD

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1587”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang