1. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật chính xác |
| điện áp DC |
| Phạm vi |
0,1 mV đến 1000 V |
| Sự chính xác |
27-II: 0,1 % +1
28-II: 0,05 % + 1 |
|
| điện xoay chiều |
| Phạm vi |
0,1 mV đến 1000 V |
| Sự chính xác |
27-II: 0,5 % +3
28-II: 0,7 % +4 |
|
| dòng điện một chiều |
| Phạm vi |
0,1 A đến 10 A |
| Sự chính xác |
27-II: 0,2 % + 4
28-II: 0,2 % + 4 |
|
| dòng điện xoay chiều |
| Phạm vi |
0,1 A đến 10 A |
| Sự chính xác |
27-II: 1,5 % + 2
28-II: 1,0 % + 2 |
|
| Sức chống cự |
|
| Số lượng hiển thị |
| 27-II |
6000 |
| 28-II |
6000/19,999 |
|
| điện dung |
|
| Tính thường xuyên |
|
| Nhiệt độ |
|
27-II: Không áp dụng
28-II: -200 °C đến +1090 °C |
|
| Bộ lọc thông thấp (Đo trên VSD) |
|
27-II: Không áp dụng
28-II: Có |
|
| Sự tuân thủ |
|
CAT IV 600V, CAT III 1000V |
|
| Đánh giá IP |
| 27-II: |
IP 67 |
| 28-II: |
IP 67 |
|
| Quyền lực |
|
| Tuổi thọ pin |
|
| Thông số chung |
| Trưng bày |
| Biểu đồ thanh/đèn nền |
Vâng vâng |
|
| Lưu trữ dữ liệu |
| Chụp nhất thời cao điểm |
250 μS (28 II) |
| Tối thiểu/Tối đa/Trung bình |
Đúng |
| Giữ đọc |
Đúng |
|
| Các tính năng khác |
| Số đọc tương đối (không) |
Đúng |
| Loại pin |
Ba pin AA |
|
| Bảo hành và bảo vệ |
| Đánh giá an toàn |
CAT IV 600 V/CAT III 1000 V |
| An toàn mỏ |
MSHA được phê duyệt |
| Bảo vệ bên ngoài |
Bao cao su |
| Thử nghiệm thả rơi |
thử nghiệm thả rơi 10 feet |
| Chống bụi/chống thấm nước |
Có, xếp hạng IP 67 |
| Sự bảo đảm |
Thời gian giới hạn |
| Kích thước (HxWxL) có bao da |
6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm (2,5 inch x 3,93 inch x 7,8 inch) |
| Trọng lượng với bao da |
698,5 g (1,54 lb) |
|
2. Sản phẩm bao gồm:
vỏ cao su, dây đo, đầu kẹp cá sấu, HDSD, CD HDSD, 3pin AA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.