1. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | Phạm vi | Độ chính xác |
| – Điện áp DC | 1000,0 V | +/- 0,05% |
| – Điện xoay chiều | 1000,0 V | +/- 0,05% |
| – Điện áp VFD | 1000,0 V | +/- 0,05% |
| – DC hiện tại | 10.000 A | +/- 0,2% |
| – AC hiện tại | 10.000 A | +/- 1,0% |
| – Kháng chiến | 40,00 MΩ | +/- 0,2% |
| – Ngưỡng liên tục | 30 Ω | +/- 0,2% |
| – Tần số | 100,00 kHz | +/- 5 chữ số |
| – Điện dung | 40,00 mF | +/- 0,9% |
| – Nhiệt độ | -328 đến 2192 °F, -200 đến 1200 °C | +/- 1,0% |
| – Kiểm tra Diode | 2 V | +/- 1,5% |
| – Bluetooth | 32 ft (10 m) | |
| – Số lần hiển thị | 40.000 | |
| – Danh mục an toàn | CAT IV-600V, CAT III-1000V | |
| – Ghi dữ liệu | 20.000 điểm (tối đa 125 ngày) | |
| – Chứng chỉ | CE, UL, FCC |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.