1. Thông số kỹ thuật:
| Thông số kỹ thuật | ||
| Điện áp DC | Độ chính xác 1 | ±(0,09% + 2) |
| Tối đa. nghị quyết | 0,1 mV | |
| Tối đa | 1000 V | |
| Điện áp xoay chiều | Độ chính xác 1 | ±(1,0% + 3) |
| Tối đa. nghị quyết | 0,1 mV | |
| Tối đa | 1000 V | |
| DC hiện tại | Độ chính xác 1 | ±(1,0% + 3) |
| Tối đa. nghị quyết | 0,01 mA | |
| Tối đa | 10 A | |
| AC hiện tại | Độ chính xác 1 | ±(1,5% + 3) |
| Tối đa. nghị quyết | 0,01 mA | |
| Tối đa | 10 A | |
| Sức chống cự | Độ chính xác 1 | ±(0,9% + 1) |
| Tối đa. nghị quyết | 0,1 Ω | |
| Tối đa | 50MΩ | |
| điện dung | Độ chính xác 1 | ±(1,2% + 2) |
| Tối đa. nghị quyết | 1 nF | |
| Tối đa | 10.000 µF | |
| Tính thường xuyên | Độ chính xác 1 | ±(0,1% + 1) |
| Tối đa. nghị quyết | 0,01 Hz | |
| Tối đa | 100 kHz | |
| 1. Độ chính xác là độ chính xác tốt nhất cho từng chức năng | ||
| Thông số kỹ thuật môi trường | ||
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C | |
| Nhiệt độ bảo quản | -30°C đến +60°C | |
| Độ ẩm (không ngưng tụ) | 0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 50°C) |
|
| Thông số an toàn | ||
| Loại quá áp | EN 61010–1 đến 1000 V CAT III EN 61010–1 đến 600 V CAT IV |
|
| Cơ quan phê duyệt | UL, CSA, TÜV được liệt kê và VDE đang chờ xử lý | |
| Thông số kỹ thuật cơ khí và chung | ||
| Kích cỡ | 43x90x185mm | |
| Cân nặng | 420 g | |
| Sự bảo đảm | Cả đời | |
| Tuổi thọ pin | Kiềm ~200 giờ điển hình, không có đèn nền | |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Đã lắp pin 9V
- Khách hàng tiềm năng kiểm tra
- Hướng dẫn sử dụng












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.