| Thông số kỹ thuật về độ chính xác |
| Điện áp DC |
| Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
| Độ chính xác |
0,25 % + 2 |
|
| Điện áp AC |
| Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
| Độ chính xác |
1,0 % + 3 |
|
| Dòng điện DC |
| Dải đo |
1 mA đến 10 A |
| Độ chính xác |
1,0 % + 3 |
|
| Dòng điện AC |
| Dải đo |
1 mA đến 10 A |
| Độ chính xác |
1,5 % + 3 |
|
| Điện trở |
|
| Counts |
|
| Điện dung |
| Dải đo: |
1 nF đến 9999 μF |
| Độ phân giải: |
1nF |
|
| Tần số |
| Dải đo: |
5 Hz đến 50 kHz |
| Độ phân giải: |
0,01 Hz |
|
| Nhiệt độ |
|
| Nguồn điện |
|
Pin AA: Ba pin cho bộ phận chính; hai pin cho màn hình |
|
| Tuổi thọ pin |
|
| Tần số không dây |
|
Dải ISM 2,4 GHz, dải đo 10 m |
|
| Tiêu chuẩn an toàn |
|
CAT IV 600 V, CAT III 1000 V |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.