Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012

  • True RMS có thể đo và chỉ ra dạng sóng bị biến dạng
  • Đếm 6040 với hiển thị Biểu đồ dạng thanh
  • Chức năng MIN/MAX cho phép ghi lại giá trị tối thiểu & tối đa
  • Chức năng REL(giá trị tương đối) để chỉ ra sự thay đổi của phép đo
  • Chức năng hiệu chuẩn người dùng

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/600V
(Trở kháng đầu vào: 10MΩ, 100MΩ chỉ 600mV) ±0.5%±2dgt (600.0mV/6.000/60.00/600.0V) ±0.8%±3dgt (600V)
AC V 6.000/60.00/600.0/600V
(Trở kháng đầu vào: 10MΩ) ±1.5%±5dgt
(6.000V) ±1.2%±3dgt (60.00/600.0V) ±1.5%±5dgt (600V)
DC A 600/6000µA/60/600mA/6/10A ±1,2%±3dgt (600/6000µA/60/600mA) ±2,0%±5dgt (6/10A)
AC A 600/6000µA/60/600mA/6/10A ±1,5%±4dgt (600/6000µA/60/600mA) ±2,2%±5dgt (6/10A)
Ω 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ ±1,0%±2dgt
(600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ) ±2,0%±3dgt (60MΩ)
Bíp liên tục 0 – 600Ω (Tiếng còi dưới 100Ω)
Kiểm tra điốt Điện áp phát hành 2,8V: Xấp xỉ. Dòng điện kiểm tra 0,4mA
Điện dung 40/400nF/4/40/400/4000µF
Tính thường xuyên 10/100/1000Hz/10/100/1000kHz/10MHz
Nhiệm vụ 0,1 – 99,9% (Độ rộng xung/Chu kỳ xung) ±2,0%±2dgt (- 10kHz)
Tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT III 300V Độ ô nhiễm 2
IEC 61010-1 CAT II 600V Độ ô nhiễm 2
IEC 61010-031
IEC 61326
Trưng bày 6040 lần đếm
Nguồn điện R6 (1.5V) × 2 (Tự động TẮT nguồn trong vòng 15 phút)
Kích thước 161(L) × 82(W) × 50(S)mm
Cân nặng Xấp xỉ 280g

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Hướng dẫn sử dụng
  • Pin
  • Máy chính

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang