1. Thông số kỹ thuật:
Áp suất chênh lệch – Piezoresistive |
Phạm vi đo |
0 đến +2000 hPa |
Sự chính xác |
0,5% fs |
Nghị quyết |
1 hPa |
quá tải |
±4000 hPa |
Dữ liệu kỹ thuật chung |
kích thước |
202x57x42mm |
Nhiệt độ hoạt động |
0 đến +60 °C |
phương tiện đo lường |
Tất cả các loại khí không ăn mòn |
Đơn vị có thể bảo mật |
hPa, mmH₂O, inH₂O, inHg, mmHg, kPa, psi |
Loại pin |
Pin khối 9V, 6F22 |
Tuổi thọ pin |
120 giờ |
loại màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
kích thước hiển thị |
2 dòng |
Nhiệt độ bảo quản |
-10 đến +70 °C |
Cân nặng |
300g |
2. Sản phẩm bao gồm:
dụng cụ đo chênh lệch áp suất testo 512 (dải đo từ 0 đến 2000 hPa) bao gồm giao thức hiệu chuẩn và pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.