Thông số kỹ thuật của thiết bị cơ bản |
Dải nhiệt độ tại 23 °C |
9142 |
–25 °C đến 150 °C (–13 °F đến 302 °F) |
9143 |
33 °C đến 350 °C (91 °F đến 662 °F) |
9144 |
50 °C đến 660 °C (122 °F đến 1220 °F) |
|
Độ chính xác hiển thị |
9142 |
± 0,2 °C toàn dải đo |
9143 |
± 0,2 °C toàn dải đo |
9144 |
± 0,35 °C tại 50 °C |
|
± 0,35 °C tại 420 °C |
|
± 0,5 °C tại 660 °C |
|
Độ ổn định |
9142 |
± 0,01 °C toàn dải đo |
9143 |
± 0,02 °C tại 33 °C |
|
± 0,02 °C tại 200 °C |
|
± 0,03 °C tại 350 °C |
9144 |
± 0,03 °C tại 50 °C |
|
± 0,04 °C tại 420 °C |
|
± 0,05 °C tại 660 °C |
|
Đồng nhất theo trục tại 40 mm (1,6 in) |
9142 |
± 0,05 °C toàn dải đo |
9143 |
± 0,04 °C tại 33 °C |
|
± 0,1 °C tại 200 °C |
|
± 0,2 °C tại 350 °C |
9144 |
± 0,05 °C tại 50 °C |
|
± 0,35 °C tại 420 °C |
|
± 0,5 °C tại 660 °C |
|
Đồng nhất theo hướng tâm |
9142 |
± 0,01 °C toàn dải đo |
9143 |
± 0,01 °C tại 33 °C |
|
± 0,015 °C tại 200 °C |
|
± 0,02 °C tại 350 °C |
9144 |
± 0,02 °C tại 50 °C |
|
± 0,05 °C tại 420 °C |
|
± 0,10 °C tại 660 °C |
|
Hiệu ứng tải (với đầu dò tham chiếu 6,35 mm và ba đầu dò 6,35 mm) |
9142 |
± 0,006 °C toàn dải đo |
9143 |
± 0,015 °C toàn dải đo |
9144 |
± 0,015 °C tại 50 °C |
|
± 0,025 °C tại 420 °C |
|
± 0,035 °C tại 660 °C |
|
Độ trễ |
9142 |
0,025 |
9143 |
0,03 |
9144 |
0,1 |
|
Điều kiện vận hành |
|
0 °C đến 50 °C, 0 % đến 90 % RH (không ngưng tụ) |
|
Điều kiện môi trường (dành cho tất cả các thông số kỹ thuật ngoại trừ dải nhiệt độ) |
|
Độ sâu nhúng (bể) |
|
Đệm OD |
9142 |
30 mm (1,18 inch) |
9143 |
25,3 mm (1,00 inch) |
9144 |
24,4 mm (0,96 inch) |
|
Thời gian đốt nóng |
9142 |
16 phút: 23 °C đến 140 °C |
|
23 phút: 23 °C đến 150 °C |
|
25 phút: -25 °C đến 150 °C |
9143 |
5 phút: 33 °C đến 350 °C |
9144 |
15 phút: 50 °C đến 660 °C |
|
Thời gian làm lạnh |
9142 |
15 phút: 23 °C xuống -25 °C |
|
25 phút: 150 °C xuống -23 °C |
9143 |
32 phút: 350 °C xuống 33 °C |
|
14 phút: 350 °C xuống 100 °C |
9144 |
35 phút: 660 °C xuống 50 °C |
|
25 phút: 660 °C xuống 100 °C |
|
Độ phân giải |
|
Màn hình |
|
LCD, người dùng có thể chọn °C hoặc °F |
|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
290 mm x 185 mm x 295 mm (11,4 x 7,3 x 11,6 inch) |
|
Khối lượng |
9142 |
8,16 kg (18 lb) |
9143 |
7,3 kg (16 lb) |
9144 |
7,7 kg (17 lb) |
|
Yêu cầu nguồn |
9142 |
100 V đến 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 635 W 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W |
9143 9144 |
100 V đến 115 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1400 W 230 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1800 W |
|
Giao diện máy tính |
|
Cổng giao tiếp RS-232 và 9930- nó có kèm phần mềm điều khiển |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.