- Được đo theo tiêu chuẩn JIN A 1417. Kết quả có thể khác một chút tùy thuộc vào kết cấu của vị trí lắp đặt (sàn, tường, trần) và mức độ tiếng ồn xung quanh
Tần số |
(63 Hz) |
125 Hz |
250 Hz |
500 Hz |
1 kHz |
2 kHz |
4 kHz |
Cách âm |
10 dB |
15 dB |
23 dB |
30 dB |
35 dB |
40 dB |
40 dB |
Độ lệch -3 dB trở lên. Các số liệu trong ngoặc là giá trị tham chiếu.
- Kích thước và trọng lượng:
Mã |
Kích thước ngoài |
Kích thước trong |
Trọng lượng |
11L |
947 (C) x 904 (D) x 722 (R) mm |
500 (C) x 600 (D) x 400 (R) mm |
125 Kg |
22L |
1187 (C) x 1104 (D) x 922 (R) mm |
700 (C) x 800 (D) x 600 (R) mm |
150 kg |
33L |
1387 (C) x 1304 (D) x 1122 (R) mm |
900 (C) x 1000 (D) x 800 (R) mm |
200 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.