1. Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo | Từ -1000 … +1000 mmH2O |
Đơn vị đo | mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa |
Độ chính xác | ±0.5% giá trị ±2 mmH2O |
Độ phân giải | Từ -200 … +200 mmH2O: 0.1 mmH2O
Ngoài khoảng trên: 1 mmH2O |
Thời gian hồi đáp | 0.3 giây |
Hiển thị
|
1 dòng kích thước 50 x 20 mm màn hình LCD 1 x 5 số |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 2 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | 20 phút |
Trọng lượng | 200 gam |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính MP51
- 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.