Model |
CV-2100M4 |
CV-2100N4 |
Phạm vi đo |
Trục X |
100mm |
Trục Z1 (bộ dò) |
50mm |
Phạm vi hành trình trục Z2 (cột) |
350mm |
— |
Góc nghiêng trục X |
±45o |
Độ phân giải |
Trục X |
0,1 µm |
Trục Z1 |
0,1 µm |
Phương pháp truyền động |
Trục X |
Động cơ (0-20 mm/s) |
Hành trình dọc (cột trục Z) |
Thủ công (Chuyển động dọc nhanh, tốt) |
— |
Tốc độ đo |
0,02, 0,05, 0,1, 0,2, 0,5, 1,0, 2,0, 5,0 mm/giây |
Độ thẳng (khi trục X nằm ngang) |
2,5 µm/100 mm |
Độ chính xác (20 o C) |
Trục X |
±(2.5+0.02L) µm L= Chiều Dài Đo (mm) |
Trục Z1 |
±(2,5+|0,1|) µm H= Chiều cao đo từ vị trí nằm ngang trong phạm vi ±25 mm |
Hướng đo |
Cả hai hướng kéo và đẩy |
Mặt hướng đo |
Hướng đi xuống |
Lực đo |
30±10 mN (3 gf) |
Góc theo dõi (sử dụng bút stylus tiêu chuẩn) |
Đi lên 77°, Đi xuống 87° (theo đặc tính bề mặt) |
Kích thước (WxDxH) |
745 x 450 x 885 mm |
651 x 143 x 138,5mm |
Khối lượng |
145,8kg |
5,8kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.