Thông số kỹ thuật
Model | C1 |
---|---|
CO₂ | Phạm vi đo: 400–5000 ppm Độ phân giải: 1 ppm Độ chính xác: ±(40 ppm + 5%) (400–2500 ppm) |
Nhiệt độ* | Phạm vi đo: -10–60°C (14–140°F) Độ phân giải: 0.1°C (-9.9–70°C) Độ chính xác: ±0.5°C |
Độ ẩm | Phạm vi đo: 0–99% RH Độ phân giải: 0.1% RH Độ chính xác: ±3% RH |
* Khi sạc sản phẩm, nhiệt độ sẽ có sai số ±0.5°C và sẽ trở lại bình thường sau khoảng 10 phút sau khi sạc đầy.
Khi môi trường đo nhiệt độ thay đổi đột ngột và chênh lệch lớn, cần thời gian 3 đến 5 phút để thích nghi.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước | 3.5 × 2.7 × 0.7 inch |
Dung lượng pin | 800mAh |
Chế độ hoạt động* | Chế độ tiết kiệm năng lượng (Lấy mẫu mỗi 10 phút) Chế độ hiệu suất (Lấy mẫu mỗi 1 phút) |
Thời lượng pin | Khoảng 70 ngày Khoảng 30 ngày |
Nguồn vào | 5V/1A |
Màn hình hiển thị | Màn hình mã đoạn 3.3 inch |
Khối lượng | Khoảng 110g |
Môi trường hoạt động | -10–60°C / 0–90% RH |
* Khi sạc, dữ liệu sẽ được làm mới mỗi 5 giây.
Ghi chú: Các dữ liệu trên được lấy từ phòng thí nghiệm Temtop.
Bao gồm những gì
Máy dò x 1
Cáp USB x 1
Hướng dẫn sử dụng x 1
Giá đỡ hoặc bộ phụ kiện x 1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.