1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – cảm biến TC loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Dải đo | Phụ thuộc vào đầu dò sử dụng |
| Độ chính xác | ±0.4 °C (-100 đến +200 °C)*
±1 °C (dải đo còn lại)* |
| Độ phân giải | 0.01 °C |
*Thông tin độ chính xác là của máy khi chưa tính tới sai số của đầu dò được kết nối
| Chênh áp (cảm biến trong máy) | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 200 hPa |
| Độ chính xác | ±0.03 hPa (0 đến +3 hPa)
±1.5 % giá trị đo (+3.1 đến +40 hPa) ±2 hPa hoặc ±1 % toàn dải đo (41 đến +200 hPa) |
| Độ phân giải | 0.01 hPa |
| Phép đo áp suất (đầu dò kết nối ngoài) | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 25 bar |
| Độ chính xác | ±0.6 % toàn dải đo (0 đến 10 bar)
±0.6 % toàn dải đo (>10 đến 25 bar) |
| Độ phân giải | 10 hPa |
| Thông số kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Kích thước | 219 x 68 x 50 mm |
| Kết nối máy in nhiệt | Kết nối hồng ngoại |
| Truyền dữ liệu | RS232 |
| Phần mềm máy tính | Easyheat |
| Bộ nhớ | 25,000 giá trị đo |
| Trọng lượng | 600 g |
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy chính testo 312-4, gồm pin và giấy test xuất xưởng.











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.