1. Thông số kỹ thuật:
- Đo điện trở đất:
| đo điện trở đất | 20Ω | 200Ω | 2000Ω | |
|---|---|---|---|---|
| Phạm vi đo | 0,00 – 1999Ω | |||
| phạm vi hoạt động | 0,00 – 19,99Ω | 0,0 – 199,9Ω | 0,0 – 199 9Ω | |
| Độ chính xác | ±2%rdg±0.1Ω | ±2%rdg±3dgt | ||
- Đo điện áp trái đất:
| Phạm vi đo | 0 – 200V xoay chiều (50/60Hz) | ||
|---|---|---|---|
| phạm vi hoạt động | 0,0 – 199,9V | ||
| Độ chính xác | ±1%rdg±4dgt | ||
- Bảo vệ quá tải:
| bảo vệ quá tải | Điện trở đất: 280V AC (10 giây) Điện áp đất: 300V AC (1 phút) |
|||
|---|---|---|---|---|
- Tiêu chuẩn áp dụng:
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-2-030, IEC 61557-1, -5, IEC 60529 (IP54) |
|||
|---|---|---|---|---|
- Nguồn điện: R6 (AA) (1.5V) × 6
- Kích thước: 105(L) × 158(W) × 70(D)mm (bao gồm nắp hộp)
- Trọng lượng: 550g
2. Sản phẩm bao gồm:
- Hướng dẫn sử dụng
- Dây đ
- Đầu đo
- Chân tiếp đất phụ
- Dây đeo
- Hộp cứng
- Pin












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.