Máy đo điện trở Uni-trend UT505A

  • 50V: 50V/100V/250V/500V/1000V  0%~10%; 0,01MΩ~50MΩ  ±(3%+5)
  • 100V: 0,01MΩ~100MΩ  ±(3%+5)
  • 250V: 0,01MΩ~200MΩ ±(1,5%+5)
  • 500V: 0,01MΩ~500MΩ ±(1,5%+5)
  • 1000V: 0,1MΩ~2000MΩ ±(1,5%+5); 2GΩ~9,9GΩ ±(10%+3)     ±(5%+3); 10GΩ~20GΩ ±(20%+10) ±(7%+3)

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

  • 50V: 50V/100V/250V/500V/1000V  0%~10%; 0,01MΩ~50MΩ  ±(3%+5)
  • 100V: 0,01MΩ~100MΩ  ±(3%+5)
  • 250V: 0,01MΩ~200MΩ ±(1,5%+5)
  • 500V: 0,01MΩ~500MΩ ±(1,5%+5)
  • 1000V: 0,1MΩ~2000MΩ ±(1,5%+5); 2GΩ~9,9GΩ ±(10%+3)     ±(5%+3); 10GΩ~20GΩ ±(20%+10) ±(7%+3)
  • Tải hiện tại: 50V (R=50kΩ) 1mA   0%~10%
  • 100V (R=100kΩ) 1mA     0%~10%
  • 250V (R=250kΩ) 1mA     0%~10%
  • 500V (R=500kΩ) 1mA     0%~10%
  • 1000V (R=1MΩ) 1mA      0%~10%
  • Dòng điện ngắn mạch: <2mA
  • Điện trở thấp (Ω): 0,01Ω~20kΩ (khoảng 5V/>200mA)        ±(1,5%+3)
  • Điện áp một chiều (V): 0V~600V ±(2%+3)
  • Điện áp xoay chiều (V): 0V~600V ±(2%+3)              ±(1,5%+5)

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Máy chính
  • Pin

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo điện trở Uni-trend UT505A”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang