1. Thông số kỹ thuật:
Ảnh nhiệt: Dùng đo độ ẩm tường
– Phát hiện ảnh nhiệt: FLIR Lepton microbolometer
– Hiệu chuẩn ảnh: tự động với tùy chọn manual lock scale
– Độ phân giải ảnh nhiệt: 4800 pixels (80 × 60)
– Đáp ứng phổ: 8–14 μm
– Trường nhìn: 51° × 38°
– Độ nhạy: < 150mK
– Giới hạn dò(Vùng dò ẩm ướt @ 32ft (10m): 19.7in2 (49cm2)
– Tốc độ khung ảnh: 9 Hz
– Bảng màu: Sắt, Cầu Vồng, Băng, Thang Màu Xám
– Khoảng cách tiêu cự tối thiểu: 10 cm (4”)
Đo độ ẩm: Gỗ và vật liệu xây dựng
– Độ ẩm đo có Pin: 7 % đến 30 %; ± 1.5 % MC
– Nhóm độ ẩm đo có chân cắm: 9 nhóm vật liệu
– Dải độ ẩm đo không chân cắm: 0 to 100
– Độ sâu đo không cắm chân: 0.75″ (19mm) Max
– Độ phân giải đo: 0.1
– Thời gian phản hồi không pin: 100 ms
– Thời gian phải hồi có pin: 750 ms
Điều kiện môi trường: Đo độ ẩm không khí
– Độ ẩm tương đối: 0 đến 100 %; 2.5% RH
– Nhiệt độ không khí: 32 đến 122 °F (0 đến 50 °C); ±1.1 °F (±0.6 °C)
– Điểm ngưng tụ: -22 đến 122 °F (-30 đến 50 °C); ±1.8 °F (±1.0 °C)
– Áp suất hơi: 0.0 đến 12.0 kPa; ± 0.05 kPa
– Tỷ lệ Mixing: 0 đến 560 GPP (0.0 to 80.0 g/kg); ±2 GPP (0.25 g/kg)
Thông số chung
– Màn hình: QVGA (320 × 240 pixel) 2.3” màu TFT hiển thì đồ thị
– Định dạng file ảnh lưu trữ: BMP với các giá trị đo
– Dung lượng lưu trữ hình ảnh: 9999 ảnh
– Hướng laze: Điểm laze chiếu vào tâm ảnh
– Thời gian làm việc liên tục: tối đa 18 giờ
– Sử dụng tiêu chuẩn: 4 tuần làm việc
– Pin: 3.7V, 3000mAh Pin sạc Li-ion qua micro USB
– Chứng nhận tiêu chuẩn: EN 61326 (EMC), EN 60825-1 Class 2 (Laze)
– Agency Approvals: CE, FCC Class B
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.