1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – NTC | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -10 đến +50 °C |
| Sự chính xác | ±0,5°C |
| Nghị quyết | 0,1°C |
| Độ ẩm – Điện dung | |
|---|---|
| Phạm vi đo | 0 đến 100 %RH |
| Sự chính xác | ±2,5 %RH (5 đến 95 %RH) |
| Nghị quyết | 0,1% độ ẩm |
Vui lòng xem thêm thông tin chính xác về độ ẩm trong hướng dẫn sử dụng.
| Gỗ / Độ ẩm vật liệu xây dựng | |
|---|---|
| Phạm vi đo | 8,8 đến 54,8 % tính theo trọng lượng; sồi, vân sam, đường tùng, bạch dương, anh đào, quả óc chó
7,0 đến 47,9% tính theo trọng lượng; sồi, thông, phong, tần bì, linh sam douglas, meranti 0,9 đến 22,1 % tính theo trọng lượng; láng xi măng, bê tông 0,0 đến 11,0% tính theo trọng lượng; vữa anhydrit 0,7 đến 8,6% trọng lượng; vữa xi măng 0,6 đến 9,9% trọng lượng; vôi vữa, thạch cao 0,1 đến 16,5% trọng lượng; gạch |
| Sự chính xác | ±1 % |
| Nghị quyết | 0,1 |
| tỷ lệ đo lường | 1 giây |
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| kích thước | 119 x 46 x 25 mm (bao gồm nắp bảo vệ) |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +50 °C |
| lớp bảo vệ | IP20 |
| Loại pin | 2 pin tiểu AAA |
| Tuổi thọ pin | 130 h (trung bình, không chiếu sáng màn hình) |
| Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
| Cân nặng | 90 g (bao gồm nắp bảo vệ và pin) |
2. Sản phẩm bao gồm:
máy đo độ ẩm testo 606-2, nắp bảo vệ, túi thắt lưng, giao thức hiệu chuẩn, pin.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.