1. Thông số kỹ thuật:
Đo độ dẫn điện (𝜇S/cm):
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 𝜇S/cm / 0.01 ; 0 – 199.9 𝜇S/cm / 0.1 ; 0 – 1,999 𝜇S/cm / 1
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1
Đo độ dẫn điện (mS/cm):
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 mS/cm / 0.01 ; 0 – 199.9 mS/cm / 0.1
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1
Đo chất rắn hòa tan TDS:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 ppm / 0.01 ; 0 – 199.9 ppm / 0.1 ; 0 – 1,999 ppm / 1
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1
Đo chất rắn hòa tan hoàn toàn TDS:
- Tầm đo / Bước nhảy số đo: 0 – 19.9 ppt / 0.01 ; 0 – 199.9 ppt / 0.1
- Độ chính xác: ±1% toàn tầm + 1
Đo độ mặn (ppt):
- Tầm đo: 2 – 42 ppt
- Độ chính xác và bước nhảy số đo: Chỉ mang tính tham khảo cho chức năng đo độ dẫn điện (conductivity) hoặc chất rắn hòa tan TDS
Đo nhiệt độ:
- Tầm đo: 0°C – +80°C
- Độ chính xác: ± 0.6°C <50°C; ± 1.0°C >50°C
- Bước nhảy số đo: 0.1
- Kích thước: 171 × 70 × 32 mm
- Trọng lượng: 185 g
2. Sản phẩm bao gồm:
- Thân máy chính 850038 chính hãng Sper Scientific
- Đầu đo tháo lắp được, đường kính 3½-ft
- Pin AAA, loại dùng 1 lần
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Vali chống sốc chứa máy và phụ kiện
- Phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.