1. Thông số kỹ thuật:
| Thang đo | 0.00 đến 2.00 ppm (mg/L) F– |
| Độ phân giải | 0.01 ppm |
| Độ chính xác
@25°C/77°F |
±0.10 ppm và ±5% giá trị đo |
| Hiệu chuẩn | Checker KHÔNG có chức năng hiệu chuẩn/cân chỉnh lại máy |
| Nguồn sáng | tế bào quang điện silicon |
| Phương pháp | Phương pháp chuẩn để kiểm tra nước và nước thải, phiên bản thứ 18, phương pháp SPADNS |
| Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
| Pin | 1 pin 1.5V |
| Tự động tắt | sau 10 phút không sử dụng |
| Kích thước | 81.5mm x 61mm x 37.5mm |
| Khối lượng | 64 g |
| Bảo hành | 06 tháng (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI729
- – 2 cuvet mẫu có nắp
- – Thuốc thử cho 5 lần đo
- – Pin (trong máy)
- – Xilanh
- – Hướng dẫn sử dụng
- – Phiếu bảo hành
- – Hộp đựng bằng nhựa.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.