1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Sai số | ±0.5 °C (0 đến +70 °C)
±0.8 °C (-20 đến +0 °C) |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Thời gian đáp ứng | t₉₀ = 30 phút |
Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH |
Sai số | ±2 %RH tại +25 °C (20 đến 80 %RH)
±3 %RH tại +25 (< 20 và > 80 %RH) ±1 %rF Hysterese ±1 %rF/giá trị trôi hằng năm |
Độ phân giải | 0.1 %RH |
Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
Sốc | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 27 g
0 đến 265 m/s² |
Sai số | ±(0.1 g + 5 % giá trị đo)
±1 / 1 / 1 m/s² |
Độ phân giải | 0.1 g
1 m/s² |
Chu kỳ đo | 1 s |
Dữ liệu kỹ thuật | |
---|---|
Cân nặng | 44 g |
Kích thước | 97 x 40 x 12 mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +70 °C |
Chất liệu lớp vỏ | ABS |
Lớp bảo vệ | IP30 |
Yêu cầu hệ thống | Adobe® Acrobat Reader |
Màu sắc | Trắng |
Tiêu chuẩn | CE 2014/30/EU; DIN EN 61326-1:2013; DIN EN 50581:2013; CFR 21 Pphần 11 (được sử dụng với Testo ComSoft CFR-Software); HACCP chuẩn quốc tế |
Số kênh | 5 kênh gắn trong |
Thời gian hoạt động | Không giới hạn |
Ủy quyền | CE |
Chức năng cảnh báo | qua đèn LED và màn hình hiển thị |
Loại pin | Pin Lithium CR2450, 3V, có thể thay thế |
Tuổi thọ Pin | 120 ngày (tại +25 °C và chu kỳ đo 15 phút) |
Kích thước hiển thị | LCD |
Kích thước hiển thị | 1 dòng |
Màn hình chiếu sáng | Không |
Hiển thị | |
Cổng giao tiếp | USB; NFC |
Bộ nhớ | 64,000 giá trị đo (nhiệt độ và độ ẩm); 1,000 giá trị đo (sốc) |
Nhiệt độ lưu trữ | -55 đến +70 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
Thiết bị đo ghi dữ liệu cho sốc, độ ẩm và nhiệt độ testo 184 G1 để theo dõi trong vận chuyển, pin và đế treo tường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.