1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – NTC | |
|---|---|
| Dải đo | -20 đến +70 °C |
| Sai số | ±0.5 °C (0 đến +70 °C)
±0.8 °C (-20 đến 0 °C) |
| Độ phân giải | 0.1 °C |
| Thời gian đáp ứng | t₉₀ = 30 phút |
| Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
| Độ ẩm – Điện dung | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến 100 %RH |
| Sai số | ±2 %RH tại +25 °C (20 đến 80 %RH)
±3 %RH tại +25 (< 20 và > 80 %RH) ±1 %rF Hysterese ±1 %rF/giá trị trôi hằng năm |
| Độ phân giải | 0.1 %RH |
| Chu kỳ đo | 1 phút đến 24 giờ |
| Dữ liệu kỹ thuật | |
|---|---|
| Cân nặng | 44 g |
| Kích thước | 97 x 40 x 12 mm (LxWxH) |
| Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +70 °C |
| Chất liệu lớp vỏ | ABS |
| Lớp bảo vệ | IP30 |
| Yêu cầu hệ thống | Adobe® Acrobat Reader |
| Màu sắc sản phẩm | Trắng |
| Tiêu chuẩn | CE 2014/30/EU; CFR 21 Part 11 (được sử dụng với Testo ComSoft CFR-Software) |
| Loại chứng chỉ | Được chứng nhận bởi tổ chức quốc tế HACCP |
| Số kênh | 2 kênh gắn trong |
| Thời gian hoạt động | Không giới hạn |
| Ủy quyền | CE |
| Chức năng cảnh báo | qua đèn LED và màn hình hiển thị |
| Loại pin | pin Lithium CR2450, 3V, có thể thay thế |
| Tuổi thọ pin | 500 ngày tại +25 °C và chu kỳ đo 15 phút). |
| Kiểu hiển thị | LCD |
| Kích thước hiển thị | 1 dòng |
| Màn hình chiếu sáng | không |
| Cổng giao tiếp | USB; NFC |
| Bộ nhớ | 64,000 giá trị đo |
| Nhiệt độ lưu trữ | -55 đến +70 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
Thiết bị đo ghi nhiệt độ testo 184 H1 và pin.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.