Thông số Ls/Lp |
Thang đo |
20 μH, 200 μH, 2000 μH, 20 mH, 200 mH, 2000 mH, 20 H, 200 H, 2000 H,20000H |
Độ chính xác ± 0.3 % + 3 |
± 0.3 % + 3 |
Thông số Cs/Cp |
Thang đo |
20 pF, 200 pF 2000 pF, 0.1 pF, 20 nF, 200 nF, 2000 nF, 20 μF, 200 μF, 2000 μF, 20 Mf |
Độ chính xác |
± 0.3 % + 3 |
Thông số Rs/Rp |
Thang đo |
2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ, 2000 kΩ, 20 MΩ, 2000 MΩ |
Độ chính xác |
± 0.3 % + 3 |
Thông số Điện trở |
Thang đo |
2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ, 2000 kΩ, 20 MΩ, 200 MΩ |
Độ chính xác |
± 0.3 % + 3 |
Thông số kỹ thuật chung |
Pin |
9VX1 |
Kích thước |
184x87x45mm |
Trọng lượng |
400g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.