1. Thông số kỹ thuật:
| Phạm vi lực | ±1000kgf |
| ±9800N | |
| ±2200 lbf | |
| Nghị quyết |
0,01 kgf (<100 kgf)
0,1 kgf ( ≥100 kgf )
|
|
0,1N (<1000N)
1 N ( ≥1000 N )
|
|
| 0,1 Lbf (< 1000 Lbf) 1 Lbf ( ≥1000 Lbf) |
|
| Sự chính xác | ±0,2% FS ±1 chữ số |
| Đơn vị | Kgf, N, Lbf |
| Trạng thái đo | Đo giá trị đỉnh, đo thời gian thực |
| Trưng bày | 2 màn hình LCD 4 chữ số đảo ngược |
| Tắt nguồn | Tự động tắt nguồn 10 phút, tắt nguồn thủ công |
| Đèn nền | Đèn nền màu xanh |
| Tải an toàn | 150% FS (Còi báo động trên 110% FS) |
| Dữ liệu đầu ra | USB, Bluetooth |
| Nguồn cấp | Pin 2 x 1,5 AA(UM-3) hoặc nguồn điện 5VDC |
| Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0°C~40°C |
| Độ ẩm: <80% | |
| xung quanh | Không có nguồn rung hoặc môi trường ăn mòn xung quanh |
| Cân nặng | 1165 gam |
| Quy mô trường hợp | 175mmx80mmx36mm |
| Kích thước cao cấp | 181mmx54mm x 3 0mm _ _ |
| Trang bị tiêu chuẩn | Máy đo lực kỹ thuật số |
| Cảm biến (Lỗ vít M12) | |
| 2 liên kết treo | |
| Thủ công | |
| Hộp đồ | |
| Phụ kiện tùy chọn | đĩa CD |
| Cáp dữ liệu USB | |
| Bộ chuyển đổi Bluetooth | |
| Bộ chuyển đổi điện |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.