1. Thông số kỹ thuật:
Nguồn cấp
|
Pin 2 x 1,5 AA(UM-3) hoặc nguồn điện 5VDC
|
Phạm vi lực
|
± 100kgf
|
± 980N
|
|
±220 lbf
|
|
Nghị quyết
|
0,01 kgf
|
0,1 N
|
|
0,1 lbf
|
|
Sự chính xác
|
±0,2% FS ±1 chữ số
|
Đơn vị
|
Kgf, gf, N, Lbf
|
Trạng thái đo
|
Đo giá trị đỉnh, đo thời gian thực
|
Trưng bày
|
2 màn hình LCD 4 chữ số đảo ngược
|
Tắt nguồn
|
Tự động tắt nguồn 10 phút, tắt nguồn thủ công
|
Đèn nền
|
Đèn nền màu xanh
|
Tải an toàn
|
150% FS (Còi báo động trên 110% FS)
|
Dữ liệu đầu ra
|
USB, Bluetooth
|
Điều kiện hoạt động
|
Nhiệt độ: 0 ~ 40°C
|
Độ ẩm: <80%
|
|
xung quanh
|
Không có nguồn rung hoặc môi trường ăn mòn xung quanh
|
Cân nặng
|
390 g
|
Kích cỡ
|
211mm x 80 mmx 36 mm
|
Phụ kiện
Trang bị tiêu chuẩn
|
Máy đo lực kỹ thuật số
|
|
móc kéo
|
||
Mẹo phẳng
|
||
Đầu hình nón
|
||
Đầu rãnh hình chữ V
|
||
Mũi nêm hình chữ V
|
||
Kéo dài thanh kết nối
|
Thanh vít
|
|
đai ốc
|
||
Thủ công
|
||
Hộp đồ
|
||
Phụ kiện tùy chọn
|
đĩa CD
|
|
Cáp dữ liệu USB
|
||
Bộ chuyển đổi Bluetooth
|
||
Bộ chuyển đổi điện
|
||
Đế đo lực
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.