1. Thông số kỹ thuật:
| Nhiệt độ – Pt100 | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -200 đến +800°C |
| Sự chính xác | ±0,2 °C (-100 đến +199,9 °C)
±0,2 % của mv (Phạm vi còn lại) |
| Nghị quyết | 0,05°C |
| Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
| Sự chính xác | ±0,3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0,2 °C + 0,3 % giá trị đo) (Phạm vi còn lại) |
| Nghị quyết | 0,1°C |
| Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -200 đến +400°C |
| Sự chính xác | ±0,3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0,2 °C + 0,3 % giá trị đo) (Phạm vi còn lại) |
| Nghị quyết | 0,1°C |
| Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | -200 đến +1000°C |
| Sự chính xác | ±0,3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0,2 °C + 0,3 % giá trị đo) (Phạm vi còn lại) |
| Nghị quyết | 0,1°C |
| Nhiệt độ – TC Loại S (Pt10Rh-Pt) | |
|---|---|
| Phạm vi đo | 0 đến +1760 °C |
| Sự chính xác | ±1°C (0 đến +1760°C) |
| Nghị quyết | 1°C |
| Dữ liệu kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Kích thước | 220x74x46mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +50°C |
| Nhà ở | ABS / TPE / Kim loại |
| Lớp bảo vệ | IP65 |
| Tiêu chuẩn | EN 13485 |
| Loại pin | Mangan kiềm, mignon, loại AA |
| Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70°C |
| Cân nặng | 428 gam |
2. Sản phẩm bao gồm:
Thiết bị đo nhiệt độ testo 735-1 (3 kênh) có báo động âm thanh, bao gồm giấy chứng nhận hiệu chuẩn và pin.
Thận trọng: Thiết bị chỉ có thể được vận hành bằng đầu dò. Đây là có sẵn một cách riêng biệt.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.