1. Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng
Đồng hồ đo nhiệt độ có đồng hồ đo nhiệt độ kỹ thuật số được bộ vi xử lý đánh giá, tùy theo cấu hình đầu vào khác nhau và các loại cặp nhiệt điện khác nhau, được chia thành 48 chế độ.
Thông số kỹ thuật
-
Chế độ hiển thị: Màn hình tinh thể lỏng bốn chữ số.
-
Chỉ báo phân cực: Không có chỉ báo nào được hiển thị khi số đọc ở giá trị dương, trong khi ký hiệu “-” được nhắc khi số đọc rơi vào giá trị âm.
-
Chỉ báo quá tải:
-
Chỉ báo “OL” hoặc “-OL”.
-
Chỉ báo pin yếu: Biểu tượng
-
” B” được nhắc trên màn hình LCD khi pin yếu.
-
Tự động tắt nguồn: Máy không hoạt động quá 20 phút, nguồn pin sẽ bị tắt.
-
Nhấn phím “Shift” trong 3 giây, chế độ tự động tắt nguồn sẽ bị hủy.
-
Tốc độ lấy mẫu: 1 lần/giây.
-
Kích thước: 164x76x32mm (dài x rộng x cao).
-
Trọng lượng: Khoảng 415 gram.
Thông số kỹ thuật Điện
Đơn vị nhiệt độ
|
Nhiệt độ độ C.(°C)
Nhiệt độ Fahrenheit. (℉) Nhiệt độ tuyệt đối.( K ). |
Phạm vi đo
(Ở 23±5oC, 80%RH) |
Loại K : -100oC~1300oC(-148℉~2372℉)
Loại J : -100oC~1000oC(-148℉~1832℉)
Loại chữ T : -100oC~400oC(-148℉~752℉)
Loại điện tử: -50oC~800oC(-58℉~1472℉)
Loại R&S: 0oC~1700oC(32℉~ 3092℉)
Loại N : -100oC~1300oC (-148℉~2372℉)
|
Sự chính xác
Độ chính xác cơ bản không bao gồm lỗi của cặp nhiệt điện.
|
|
K/J/T/E/-loại
|
(Số đọc 0,1% + 0,7oC) -100oC ~ -1300oC
(đọc 0,1% + 1,4 ℉) -148 ℉ ~ 2372 ℉
|
loại R/S
|
(Số đọc 0,1% + 2oC) 0oC ~ 1700oC
(đọc 0,1%+4℉) 32℉~3092℉
|
loại N
|
(Số đọc 0,1% + 1,5oC) -100oC ~ 1300oC
(đọc 0,1%+3℉)-148℉~2372℉
|
Nghị quyết
1℃
|
0.1℃
|
|
K
|
-100℃~1300℃
|
-100℃~200℃
|
J
|
-100℃~1000℃
|
-100℃~150℃
|
T
|
-100℃~400℃
|
-100℃~150℃
|
VÀ
|
-50℃~800℃
|
-50℃~100℃
|
R
|
-0℃~1700℃
|
—
|
S
|
-0℃~1700℃
|
—
|
N
|
-100℃~1300℃
|
-100℃~150℃
|
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
-
Hướng dẫn sử dụng
-
Pin kẽm AAA 1,5V AAA
-
Bộ chuyển đổi AC sang DC 9V
-
cáp USB
-
Đĩa cài đặt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.