1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -50 đến +400°C |
Sự chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Phạm vi còn lại) |
Nghị quyết | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)
1 °C (Phạm vi còn lại) |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Phạm vi đo | -50 đến +400°C |
Sự chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Phạm vi còn lại) |
Nghị quyết | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)
1 °C (Phạm vi còn lại) |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Dữ liệu kỹ thuật chung | -20 đến +50°C |
Nhà ở | ABS |
Lớp bảo vệ | IP65; TopSafe |
Màu sắc sản phẩm | trắng |
Tốc độ đo | 0,5 giây |
Số kênh | 1 kênh |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Sự bảo đảm | 2 năm |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Tuổi thọ pin | 200 h (đầu dò được kết nối, đèn nền tắt); 45 h (chế độ radio, tắt đèn nền); 68 h (đầu dò được kết nối, đèn nền luôn sáng); 33 h (chế độ radio, đèn nền luôn bật) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70°C |
Cân nặng | 171 gam |
Kích thước | 177x64x40mm
182x64x40mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +50°C |
2. Sản phẩm bao gồm:
1 x thiết bị đo nhiệt độ testo 926, bao gồm pin, giấy hiệu chuẩn và hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.