1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +150°C |
Sự chính xác | ±0,2 °C (-25 đến +74,9 °C)
±0,4°C (-40 đến -25,1°C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % của mv (Phạm vi còn lại) |
Nghị quyết | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
Sự chính xác | ±0,3 °C (-60 đến +60 °C)
±(0,2 °C + 0,5 % giá trị đo) (Phạm vi còn lại) |
Nghị quyết | 0,1°C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +100 %RH |
Sự chính xác | Xem dữ liệu thăm dò |
Nghị quyết | 0,1% độ ẩm |
Hoàn toàn bị áp lực | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 2000 hPa |
Sự chính xác | Xem dữ liệu thăm dò |
Nghị quyết | 0,1 hPa |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 428 gam |
Kích thước | 220x74x46mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +50 °C |
Sản phẩm-/vật liệu vỏ | ABS / TPE / Kim loại |
Loại pin | Mangan kiềm, mignon, loại AA |
Tuổi thọ pin | 200 giờ |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +70 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
Bao gồm máy đo nhiệt độ và độ ẩm testo 635-2 mã tải xuống cho phần mềm PC, cáp dữ liệu USB, giao thức hiệu chuẩn, pin. XIN LƯU Ý: Cần có cảm biến (không thuộc phạm vi cung cấp) để vận hành đồng hồ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.