1. Thông số kỹ thuật:
| model | 3520 |
| Đối tượng đo | Chất hạt trong không khí 0,1 đến 10 µm |
| Tác động | 10µm, 4µm |
| Phạm vi đo | 0,01 đến 5 mg/m3 |
| Sự chính xác | +/- 10% số đọc +/- 1 chữ số (0 đến 5 mg/m3) +/- 20% số đọc +/- 1 chữ số (5 đến 10 mg/m3) |
| model | 3521 |
| Đối tượng đo | Chất hạt trong không khí 0,1 đến 2,5 µm |
| Tác động | 2,5 µm |
| Phạm vi đo | 0,01 đến 10 mg/m3 |
| Sự chính xác | +/- 10% số đọc +/- 1 chữ số |
| Thông số chung | |
| Tốc độ dòng lấy mẫu | 1 lít/phút |
| Đăng nhập vào dữ liệu | 500 phép đo dữ liệu và thời gian |
| Giao diện | RS-232C |
| Nguồn cấp | Pin Ni-MH hoặc bộ đổi nguồn AC |
| Kích thước | H7.0″ x D5.9″ x W2.7″ (180 x 150 x 65mm) |
| Trọng lượng (có pin) | 4,4 lbs. (2 kg) |
| Sự bảo đảm | 1 năm |
| Những gì được bao gồm | Máy đo, Hướng dẫn vận hành, Phần mềm, Cáp RS232C, Bộ đổi nguồn AC, Bộ pin NiMH, Bộ vệ sinh, Bộ tác động, Hộp đựng, Chứng nhận hiệu chuẩn |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.