1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo nhiệt độ:
– Kiểu K
+ Giải đo: -50 ~ 1300.0℃ /-50.1 ~ -199.9 0℃
+ Độ chính xác: ± (0.4 % + 0.8 ℃)/ ± (0.4 % + 1℃)
+ Độ phân giải: 0.1℃
– Kiểu J
+ Giải đo: -50.0 to 1100.0℃/ -50.1 to -199.9℃
+ Độ chính xác: ± (0.4% + 0.8℃) / ± (0.4 % + 1℃)
+ Độ phân giải: 0.1℃
Thang đo tốc độ gió:
– m/s: 0.4 – 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± (2% + 0.2 m/s)
– km/h: 1.4 – 90.0 km/h / 0.1 km/h /± (2% + 0.8 km/h)
– mph: 0.9 – 55.9 mile/h / 0.1 mile/h / ± (2% + 0.4 mile/h)
– knot: 0.8 – 48.6 knots / 0.1 knots / ± (2% + 0.4 knots)
– FPM: 80 – 4930 ft/min / 1 ft/min / ± (2%+40 ft/min.)
Thang đo nhiệt độ môi trường:
– Giải đo: 0 to 50℃
– Độ phân giải: 0.1℃
– Độ chính xác: ± 0.8℃
Thang đo độ ẩm :
– Giải đo: 0 ~ 95%
– Độ phân giải: 0.1%
– Độ chính xác: 3% RH
Thang đo ánh sáng:
– Giải đo: 0 to 20,000 LUX
– Độ phân giải: 1 Lux
– Độ chính xác: ± ( 5% rdg ± 8 dgt )
Nguồn cung cấp: DC 9V Battery
Khối lượng: 306g
Kích thước: 135 x 60 x 33mm
Phụ kiện: Máy, Que đo, Pin, HDSD
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.