Máy đo tốc độ gió Kestrel 3500 Delta-T

    • Tốc độ gió | Luồng khí: Lớn hơn 3% số đọc, chữ số có nghĩa nhỏ nhất hoặc 20 ft/phút 0,1 m/s

    1 ft/phút 0,1 km/h 0,1 mph 0,1 hải lý 1 B* 0,1 F/S*

    0,6 đến 40,0 m/s; 118 đến 7.874 ft/phút; 2,2 đến 144,0 km/h; 1,3 đến 89,5 dặm/giờ; 1,2 đến 77,8 hải lý/giờ; 0 đến 12 B*; 2-131,2 F/S*

    • Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0,5°C

    0,1°C

    -29,0 đến 70,0 °C

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

    • Tốc độ gió | Luồng khí: Lớn hơn 3% số đọc, chữ số có nghĩa nhỏ nhất hoặc 20 ft/phút 0,1 m/s

    1 ft/phút 0,1 km/h 0,1 mph 0,1 hải lý 1 B* 0,1 F/S*

    0,6 đến 40,0 m/s; 118 đến 7.874 ft/phút; 2,2 đến 144,0 km/h; 1,3 đến 89,5 dặm/giờ; 1,2 đến 77,8 hải lý/giờ; 0 đến 12 B*; 2-131,2 F/S*

    • Nhiệt độ môi trường xung quanh: 0,5°C

    0,1°C

    -29,0 đến 70,0 °C

    • Độ ẩm tương đối: 3,0 %RH

    0,1%RH

    5 đến 95% không ngưng tụ

    • Áp lực: 1,5hPa|mbar 0,044 inHg 0,022 PSI

    0,1 hPa|mbar 0,01 inHg 0,01 PSI

    25°C 750-1100 hPa|mbar 22,15-32,48 inHg 10,88-15,95 PS

    0,30 đến 48,87 inHg; 10,0 đến 1654,7 hPa|mbar

    • La bàn:5°

    Thang đo Hồng y 1° 1/16

    0 đến 360°

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Máy chính
  • Pin

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo tốc độ gió Kestrel 3500 Delta-T”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang