1. Thông số kỹ thuật:
Thiết bị đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trườngLutron AM-4206
* Màn hình LCD lớn với màn hình kép.
* Màn hình LCD lớn với màn hình kép.
* Ghi max. và min. đọc giá trị.
* Giữ dữ liệu. Vi mạch.
* Cảm biến nhiệt điện trở cho temp. đo lường, thời gian đáp ứng nhanh.
* RS 232 PC giao diện nối tiếp.
* Dò riêng biệt, dễ dàng cho hoạt động của phép đo khác nhau môi trường.
CHỨC NĂNG
1) Đo tốc độ gió:
CHỨC NĂNG
1) Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
m/s | 0.4 – 25.0 m/s | 0.1 m/s | ± ( 2% + 2d ) |
km/h | 1.4 – 90.0 km/h | 0.1 km/h | |
mile/h | 0.9 – 55.9 mile/h | 0.1 mile/h | |
knots | 0.8 – 48.8 knots | 0.1 knots | |
ft/min | 80 – 4930 ft/min | 1 ft/min | ± ( 2% + 20 ft/min ) |
2) Đo lưu lượng gió
Đơn vị đo | Thang đo | Độ phân giải | Area |
CMM ( m^3/min. ) | 0 – 999,900 m^3/min. | 0.001 – 100 m^3/min. | 0.001 – 9,999 m^3/min. |
CFM ( ft^3/min. ) | 0 – 999,900 ft^3/min. | 0.001 – 100 ft^3/min. | 0.001 – 9,999 ft^3/min. |
3) Đo nhiệt độ
Temperature(℃) | 0 to 50 ℃ | 0.1 ℃ | 0.8 ℃ |
Temperature(℉) | 32 to 122 ℉ | 0.1 ℉ | 1.5 ℉ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.