Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4216

  • Độ ẩm hoạt động Less than 80% RH
  • Nhiệt độ hoạt động 0 to 80 ( 32 to 176 ).
  • Vận tốc không khí m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h.
  • Lưu lượng gió: CMM (m ^ 3 / phút.) Và CFM (ft ^ 3 / phút.)

 

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

  • Lưu lượng gió: CMM (m ^ 3 / phút.) Và CFM (ft ^ 3 / phút.)
  • Vận tốc không khí m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h.
  • Nhiệt độ ℃ ℉
  • Vòng xoắn bánh xe cánh quạt có ma sát thấp có độ chính xác cao ở cả vận tốc cao và thấp
  • Màn hình LCD lớn với màn hình hiển thị kép.
  • Mạch vi mạch cung cấp chức năng đặc biệt & độ chính xác cao
  • Tự động tắt nguồn khi không sử dụng
  • Màn hình 13 mm (0.5″)
  • Độ ẩm hoạt động Less than 80% RH
  • Nhiệt độ hoạt động 0 to 80 ( 32 to 176 ).
  • Kích thước 180 x 72 x 32 mm
  • Trọng lượng 381 g/0.84 LB,

Đo tốc độ gió

Đơn vị đo Thang đo Độ phân giải
m/s 0.8 – 12.00 m/s 0.01 m/s ± (2%+0.2m/sec)
km/h 2.8 – 43.2 km/h 0.1 km/h ± (‘2%+0.2km/h)
mile/h 1.8 – 26.8 mile/h 0.1 mile/h ± (2%+0.2mile/h)
knots 1.6 – 23.3 knots 0.1 knots ± (2%+0.2knots)
ft/min 160 – 2358 ft/min 1 ft/min ± (2%+20 ft/min)

Đo lưu lượng gió

Đơn vị đo Dải đo Độ phân giải Area
CMM ( m^3/min. ) 0-999,900 m^3/min. 0.001-100 0.001-9,999 m^3/min.
CFM (  ft^3/min. ). 0-999,900  ft^3/min. 0.001-100 0.001-9,999 ft^3/min.

Nhiệt độ môi trường

Dải đo 0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉
Độ phân giải 0.1 ℃/0.1 ℉
Độ phân giải 0.8 ℃/1.5 ℉ ( < 60 ℃ )

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường AM-4216”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang