1. Thông số kỹ thuật:
-Thang đo tốc độ: 0.4 – 30.0 m/s / 1.4 – 126.0 km/h / 0.9 – 78.3 mph / 0.8 – 68.0 knots / 79 – 6890 ft/min
+ Độ phân giải: 0.1 m/s / 0.1 km/h / 0.1 mile/h / 0.1 knots / 1 ft/min
+ Độ chính xác: ± ( 2%+0.2 m/S) / ± ( 2%+0.8 Km/h) / ± ( 2%+0.4 Mile/h) / ± ( 2%+0.4 Knots) / ± ( 2%+40 Ft/min)
– Thang đo lưu lượng: 0-999,900 CMM/CFM
+ Độ phân giải: 0.001-100
+ Độ chính xác:0.001-9,999 CMM/CFM
– Thang đo nhiệt độ không khí: 0 to 50 ℃
+ Độ phân giải: 0.1 ℃
+ Độ chính xác: ± 0.8 ℃
– Màn hình LCD lớn 58x34mm
– Chức năng ghi dữ liệu, ghi lại giá trị Max/min
– Dữ liệu thời gian thực logger, xây dựng trong đồng hồ (giờ-phút-giây, ngày tháng năm).
– Tự động hoặc bằng tay dữ liệu ghi lại, 16.000 số liệu
– Giao tiếp máy tính RS232 (Tùy chọn)
– Nguồn điện: pin UM3 (1,5 V) x 4 hoặc DC 9V.
– Kích thước máy: 203 x 76 x 38 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.