Máy hiệu chuẩn cặp nhiệt điện Fluke 714B

  • Bộ hiệu chuẩn nhiệt độ cặp nhiệt điện có độ chính xác cao, dễ sử dụng
  • Đo và mô phỏng 17 loại cặp nhiệt điện và millivolt
  • Đo tín hiệu 4 đến 20 mA trong khi cung cấp tín hiệu nhiệt độ
  • Đi kèm với móc treo từ tính để thao tác rảnh tay thuận tiện
  • Tính năng cài đặt nguồn có thể định cấu hình để kiểm tra tuyến tính nhanh chóng

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Thông số chung
Điện áp tối đa áp dụng giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối nào và mặt đất hoặc giữa hai thiết bị đầu cuối bất kỳ 30 V
Nhiệt độ hoạt động -10°C đến 50°C
Nhiệt độ bảo quản -30°C đến 60°C
Độ cao hoạt động 2.000 m
Độ cao lưu trữ 12.000 m
Độ ẩm tương đối (% RH hoạt động không ngưng tụ) Không ngưng tụ
90% (10°C đến 30°C)
75% (30°C đến 40°C)
45% (40°C đến 50°C)
(Không ngưng tụ)
Yêu cầu về độ rung MIL-T-28800E, Loại 2
Bỏ yêu cầu về văn bản 1 mét
Đánh giá IP IEC 60529: IP52
Môi trường điện từ IEC 61326-1, Di động
Sự an toàn IEC 61010-1, Tối đa 30 V tới đất, Mức độ ô nhiễm 2
Nguồn cấp 4 pin AA NEDA 1.5A IEC LR6
Kích thước (H x W x L) 52,5 x 84 x 188,5 mm
Cân nặng 515 g
Đo DC mA
Nghị quyết Phạm vi Độ chính xác (% số lần đọc + số lượng)
0-24 mA 0,001 mA 0,010% + 2 A
Hệ số nhiệt độ ±(0,002% giá trị đọc + 0,002% phạm vi) /°C (< 18°C ​​hoặc > 28°C)
Đo lường và nguồn Millivolt
Nghị quyết Phạm vi Độ chính xác (% số lần đọc + số lượng)
-10 mV đến 75 mV 0.01 mV 0,015% + 10 A
Hệ số nhiệt độ ±(0,002% giá trị đọc + 0,002% phạm vi) /°C (< 18°C ​​hoặc > 28°C)
Đầu vào và đầu ra cặp nhiệt điện
Loại TC Phạm vi (° C) Đo (°C) Nguồn (°C)
1 năm 2 năm 1 năm 2 năm
-250 đến 200°C 1.3 2.0 0.6 0.9
-200 đến -100°C 0.5 0.8 0.3 0.4
-100 đến 600°C 0.3 0.4 0.3 0.4
600 đến 1000°C 0.4 0.6 0.2 0.3
N -200 đến -100°C 1.0 1.5 0.6 0.9
-100 đến 900°C 0.5 0.8 0.5 0.8
900 đến 1300°C 0.6 0.9 0.3 0.4
J -210 đến -100°C 0.6 0.9 0.3 0.4
-100 đến 800°C 0.3 0.4 0.2 0.3
800 đến 1200°C 0.5 0.8 0.3 0.3
K -200 đến -100°C 0.7 1.0 0.4 0.6
-100 đến 400°C 0.3 0.4 0.3 0.4
400 đến 1200°C 0.5 0.8 0.3 0.4
1200 đến 1372°C 0.7 1.0 0.3 0.4
T -250 đến -200°C 1.7 2.5 0.9 1.4
-200 đến 0°C 0.6 0.9 0.4 0.6
0 đến 400°C 0.3 0.4 0.3 0.4
B 600 đến 800°C 1.3 2.0 1.0 1.5
800 đến 1000°C 1.0 1.5 0.8 1.2
1000 đến 1820°C 0.9 1.3 0.8 1.2
R -20 đến 0°C 2.3 2.8 1.2 1.8
0 đến 100°C 1.5 2.2 1.1 1.7
100 đến 1767°C 1.0 1.5 0.9 1.4
S -20 đến 0°C 2.3 2.8 1.2 1.8
0 đến 200°C 1.5 2.1 1.1 1.7
200 đến 1400°C 0.9 1.4 0.9 1.4
1400 đến 1767°C 1.1 1.7 1.0 1.5
C 0 đến 800°C 0.6 0.9 0.6 0.9
800 đến 1200°C 0.8 1.2 0.7 1.0
1200 đến 1800°C 1.1 1.6 0.9 1.4
1800 đến 2316°C 2.0 3.0 1.3 2.0
L -200 đến -100°C 0.6 0.9 0.3 0.4
-100 đến 800°C 0.3 0.4 0.2 0.3
800 đến 900°C 0.5 0.8 0.2 0.3
TRONG -200 đến 0°C 0.6 0.9 0.4 0.6
0 đến 600°C 0.3 0.4 0.3 0.4
BP 0 đến 1000°C 1.0 1.5 0.4 0.6
1000 đến 2000°C 1.6 2.4 0.6 0.9
2000 đến 2500°C 2.0 3.0 0.8 1.2
XK -200 đến 300°C 0.2 0.3 0.2 0.5
300 đến 800°C 0.4 0.6 0.3 0.6
G 100 đến 300°C 1.6 2.4 1.2 1.8
300 đến 1500°C 1.0 1.5 1.0 1.5
1500 đến 2320°C 2.0 3.0 1.6 2.4
D 0 đến 300°C 1.6 2.4 1.2 1.8
300 đến 1500°C 1.0 1.5 1.0 1.5
1500 đến 2315°C 2.0 3.0 1.6 2.4
P 0 đến 1000°C 1.6 2.4 0.6 0.9
1000 đến 1395°C 2.0 3.0 0.8 1.2
M -50 đến 100°C 1.0 1.5 0.4 0.6
100 đến 1000°C 1.6 2.4 0.6 0.9
1000 đến 1410°C 2.0 3.0 0.8 1.2

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Máy hiệu chuẩn TC 714B
  • Khởi động bảo vệ (đã cài đặt)
  • (4) Pin AA (đã lắp sẵn)
  • Giấy chứng nhận hiệu chuẩn có thể theo dõi được với dữ liệu
  • (1 đôi) Dây đo TL75
  • (1 bộ) Kẹp cá sấu AC175
  • TC đính cườm loại K
  • Dây treo nam châm TPAK80
  • bảo hành 1 năm
  • Hướng dẫn sử dụng nhanh

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy hiệu chuẩn cặp nhiệt điện Fluke 714B”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang